単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95,360 100,158 76,588 90,251 140,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 924 6,942 10,653 17,437 14,710
1. Tiền 924 6,942 10,653 17,437 14,710
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,723 74,839 62,252 69,271 107,093
1. Phải thu khách hàng 56,062 41,863 33,435 42,608 59,014
2. Trả trước cho người bán 652 493 342 431 2,798
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,009 33,431 33,853 36,114 61,815
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -947 -5,377 -9,882 -16,534
IV. Tổng hàng tồn kho 26,552 17,808 3,682 3,543 18,635
1. Hàng tồn kho 26,552 17,808 3,682 3,543 18,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 162 570 0 0 29
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 491 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 162 79 0 0 29
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,816 8,135 8,111 7,153 7,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,371 8,135 7,370 6,695 6,894
1. Tài sản cố định hữu hình 8,371 8,135 7,370 6,695 6,894
- Nguyên giá 16,960 17,860 18,200 18,740 19,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,589 -9,724 -10,830 -12,045 -12,744
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 444 0 741 458 824
1. Chi phí trả trước dài hạn 444 0 741 458 824
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,175 108,294 84,699 97,404 148,185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87,477 92,969 69,293 82,055 132,776
I. Nợ ngắn hạn 87,477 92,969 69,293 82,055 132,776
1. Vay và nợ ngắn 11,976 14,855 5,982 4,297 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 33,773 38,546 24,716 38,955 70,019
4. Người mua trả tiền trước 1,342 2,904 1,401 1,222 22,649
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,727 3,324 162 1,947 1,081
6. Phải trả người lao động 12,541 17,041 18,062 18,612 21,260
7. Chi phí phải trả 737 1,187 1,891 2,256 2,118
8. Phải trả nội bộ 7,113 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,090 14,548 17,006 14,572 15,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 369 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16,698 15,325 15,406 15,350 15,409
I. Vốn chủ sở hữu 16,698 15,325 15,406 15,350 15,409
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15,099 15,099 15,099 15,099 15,099
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 160 160 160 160
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,599 66 147 91 150
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 179 196 73 194 192
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,175 108,294 84,699 97,404 148,185