単位: 1.000.000đ
  Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,324 4,188 3,208 4,732 1,326
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,527 20,236 18,509 22,827 21,699
- Khấu hao TSCĐ 10,432 12,211 11,574 11,755 11,902
- Các khoản dự phòng 0 452 0 3,700 3,600
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6 -5 -6 -104 -5
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8,101 7,578 6,941 7,477 6,201
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,851 24,425 21,717 27,559 23,025
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20,976 -27,124 -13,065 12,871 15,465
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,168 86,312 40,036 -36,284 4,199
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38,533 -33,529 3,542 5,808 1,105
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,556 -197 2,920 2,894 1,136
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,101 -7,744 -6,941 -7,477 -6,201
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,340 -612 -639 -515 -760
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,462 96 4 15
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -49 -173 -498 -15 -50
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,528 42,819 47,170 4,846 37,934
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -58 -16,651 -2,884 -3,000 -2,828
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 5 6 104 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -52 -16,646 -2,878 -2,896 -2,824
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 208,917 187,261 203,241 277,420 228,104
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -234,239 -202,499 -254,870 -274,312 -257,797
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -7,796
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -25,323 -15,238 -51,629 3,108 -37,490
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,846 10,936 -7,338 5,059 -2,379
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 21,824 6,978 17,914 10,576 15,635
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,978 17,914 10,576 15,635 13,256