TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261,759
|
236,552
|
272,443
|
231,673
|
258,755
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,064
|
22,245
|
62,404
|
55,316
|
18,710
|
1. Tiền
|
10,064
|
7,245
|
17,904
|
20,816
|
8,710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,000
|
15,000
|
44,500
|
34,500
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
66,002
|
66,002
|
51,502
|
46,502
|
59,502
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
41,958
|
43,100
|
46,470
|
32,200
|
80,882
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,206
|
40,493
|
44,407
|
29,317
|
43,435
|
2. Trả trước cho người bán
|
107
|
267
|
899
|
1,088
|
764
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,646
|
2,340
|
1,164
|
1,795
|
36,683
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84,004
|
97,662
|
104,113
|
90,109
|
93,042
|
1. Hàng tồn kho
|
84,004
|
97,662
|
104,113
|
90,109
|
93,042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,730
|
7,543
|
7,954
|
7,546
|
6,619
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
130
|
41
|
291
|
190
|
126
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,600
|
7,501
|
7,663
|
7,356
|
6,493
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,283
|
29,563
|
27,740
|
26,283
|
24,710
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39
|
48
|
48
|
48
|
48
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
39
|
48
|
48
|
48
|
48
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,226
|
29,493
|
27,677
|
26,221
|
24,662
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,430
|
9,716
|
7,919
|
6,482
|
4,923
|
- Nguyên giá
|
153,839
|
154,937
|
154,937
|
151,540
|
151,540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143,408
|
-145,221
|
-147,018
|
-145,058
|
-146,617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19,795
|
19,777
|
19,758
|
19,739
|
19,739
|
- Nguyên giá
|
19,889
|
19,889
|
19,889
|
19,889
|
19,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94
|
-113
|
-131
|
-150
|
-150
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18
|
23
|
15
|
13
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18
|
23
|
15
|
13
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
292,041
|
266,115
|
300,183
|
257,956
|
283,465
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,297
|
116,218
|
136,452
|
81,006
|
94,653
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,297
|
116,218
|
136,452
|
81,006
|
94,653
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,859
|
15,096
|
17,716
|
3,840
|
19,317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,314
|
1,462
|
7,102
|
4,150
|
212
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,727
|
8,335
|
9,554
|
4,864
|
3,938
|
6. Phải trả người lao động
|
57,791
|
65,179
|
72,467
|
47,140
|
55,192
|
7. Chi phí phải trả
|
2,797
|
3,336
|
5,790
|
0
|
2,779
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,511
|
6,166
|
8,145
|
6,531
|
3,165
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189,744
|
149,897
|
163,730
|
176,950
|
188,812
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189,744
|
149,897
|
163,730
|
176,950
|
188,812
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,466
|
120,466
|
120,466
|
120,466
|
120,466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63
|
5,234
|
5,234
|
5,234
|
5,234
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
69,215
|
24,197
|
38,031
|
51,250
|
63,113
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10,298
|
16,645
|
15,679
|
14,480
|
10,050
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
292,041
|
266,115
|
300,183
|
257,956
|
283,465
|