単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,387,027 2,260,461 2,279,582 2,235,692 2,386,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,179 423,548 55,812 480,448 203,675
1. Tiền 47,879 417,748 43,012 473,848 187,075
2. Các khoản tương đương tiền 3,300 5,800 12,800 6,600 16,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,846 29,080 39,520 39,521 109,604
1. Đầu tư ngắn hạn 56,236 29,431 29,612 29,612 29,612
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -19,890 -9,650 -1,592 -1,592 -3,008
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,828,124 1,360,940 1,768,644 1,175,967 1,636,088
1. Phải thu khách hàng 338,154 325,947 384,984 386,157 404,311
2. Trả trước cho người bán 440,528 146,546 148,227 7,904 172,169
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,033,494 856,517 1,199,203 740,013 1,016,390
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,073 -1,073 -1,073 -1,169 -1,169
IV. Tổng hàng tồn kho 437,870 421,449 383,100 497,476 391,319
1. Hàng tồn kho 437,870 421,449 383,100 497,476 391,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23,008 25,445 32,505 42,280 46,298
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,031 5,540 4,965 5,029 6,224
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,865 19,847 26,465 37,142 39,862
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 112 58 1,075 109 212
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,431,982 4,428,353 4,416,727 4,356,972 4,209,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 109,244 106,256 96,719 78,186 29,033
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 25,111 21,033 20,444 17,642 17,642
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 17,291 18,382 9,434 12,544 11,391
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 682,707 673,932 672,244 664,839 656,169
1. Tài sản cố định hữu hình 651,642 643,213 641,611 634,395 625,910
- Nguyên giá 1,313,856 1,314,174 1,320,875 1,321,786 1,320,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -662,214 -670,961 -679,264 -687,392 -695,071
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,064 30,719 30,633 30,444 30,258
- Nguyên giá 49,373 49,373 49,598 49,719 49,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,309 -18,654 -18,965 -19,275 -19,585
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 133,847 132,501 131,155 129,810 128,464
- Nguyên giá 192,201 192,201 192,201 192,201 192,201
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,354 -59,699 -61,045 -62,391 -63,737
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,268,769 2,244,591 2,246,712 2,198,493 2,100,956
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,392,372 1,389,194 1,391,315 1,342,984 1,245,447
3. Đầu tư dài hạn khác 872,697 851,697 851,697 851,809 851,809
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 65,490 67,565 68,456 74,666 72,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 65,490 67,565 68,456 74,666 72,073
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 6,069 5,873 5,678 5,482 5,286
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,819,009 6,688,814 6,696,309 6,592,664 6,596,226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,218,544 2,086,299 2,090,620 1,983,519 1,964,569
I. Nợ ngắn hạn 1,705,028 1,769,406 1,812,894 1,720,899 1,737,608
1. Vay và nợ ngắn 1,165,867 897,959 892,875 1,048,185 1,137,765
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 77,852 73,349 67,425 66,345 52,433
4. Người mua trả tiền trước 11,526 12,575 13,027 49,124 13,023
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,346 13,714 18,881 12,064 7,113
6. Phải trả người lao động 9,261 10,070 9,126 14,608 9,516
7. Chi phí phải trả 55,180 78,388 85,503 61,308 59,348
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 368,520 672,477 717,772 458,920 448,647
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 513,516 316,893 277,726 262,620 226,962
1. Phải trả dài hạn người bán 232 232 232 220 220
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 185,629 39,428 39,861 16,206 16,251
4. Vay và nợ dài hạn 208,609 154,943 113,276 110,776 69,109
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46,175 47,487 50,251 56,748 57,012
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,600,465 4,602,515 4,605,689 4,609,145 4,631,657
I. Vốn chủ sở hữu 4,600,465 4,602,515 4,605,689 4,609,145 4,631,657
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,799,610 3,799,610 3,799,610 3,799,610 3,799,610
2. Thặng dư vốn cổ phần -374 -374 -374 -374 -374
3. Vốn khác của chủ sở hữu 39,232 40,803 40,803 39,232 39,232
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,312 -2,564 -2,768 -2,890 -2,908
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,021 12,021 12,016 8,729 8,729
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,571 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,407 73,481 79,951 87,223 105,126
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,868 8,096 7,201 7,860 8,547
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 676,311 679,538 676,453 677,616 682,243
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,819,009 6,688,814 6,696,309 6,592,664 6,596,226