TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
433,345
|
526,470
|
344,190
|
344,930
|
362,250
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85,698
|
187,765
|
23,910
|
31,732
|
57,105
|
1. Tiền
|
14,698
|
166,765
|
23,910
|
31,732
|
45,105
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
71,000
|
21,000
|
0
|
0
|
12,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,566
|
74,132
|
74,067
|
76,206
|
72,386
|
1. Phải thu khách hàng
|
77,584
|
79,449
|
82,464
|
74,393
|
77,760
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,369
|
7,321
|
4,205
|
10,686
|
12,343
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,425
|
8,844
|
8,881
|
15,397
|
6,553
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,812
|
-21,483
|
-21,483
|
-24,271
|
-24,271
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100,217
|
71,028
|
69,448
|
94,449
|
121,598
|
1. Hàng tồn kho
|
100,217
|
71,028
|
69,448
|
94,449
|
121,598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
181,863
|
193,545
|
176,765
|
142,544
|
111,160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,911
|
3,596
|
2,746
|
1,498
|
3,233
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
175,833
|
188,038
|
172,110
|
139,145
|
105,638
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,119
|
1,910
|
1,909
|
1,900
|
2,289
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
124,638
|
148,076
|
302,506
|
270,065
|
271,997
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
456
|
456
|
456
|
456
|
462
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
456
|
456
|
456
|
456
|
462
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,594
|
77,427
|
88,481
|
87,098
|
90,476
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,781
|
73,626
|
84,682
|
83,300
|
86,679
|
- Nguyên giá
|
210,332
|
223,986
|
232,999
|
230,691
|
238,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153,552
|
-150,360
|
-148,317
|
-147,390
|
-151,335
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,814
|
3,800
|
3,799
|
3,797
|
3,797
|
- Nguyên giá
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
7,024
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,211
|
-3,224
|
-3,225
|
-3,227
|
-3,227
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
12,667
|
12,506
|
12,346
|
12,185
|
12,025
|
- Nguyên giá
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
20,153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,487
|
-7,647
|
-7,807
|
-7,968
|
-8,128
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13,120
|
13,120
|
158,692
|
126,444
|
126,444
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
13,120
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
145,571
|
145,571
|
145,571
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-32,248
|
-32,248
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,946
|
14,913
|
13,527
|
12,216
|
11,488
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,946
|
14,913
|
13,527
|
12,216
|
11,488
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
557,983
|
674,546
|
646,697
|
614,995
|
634,247
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
182,556
|
312,206
|
291,190
|
281,310
|
292,884
|
I. Nợ ngắn hạn
|
177,016
|
306,666
|
285,366
|
275,386
|
286,931
|
1. Vay và nợ ngắn
|
33,675
|
162,602
|
133,649
|
99,443
|
88,704
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,358
|
67,637
|
68,278
|
78,733
|
91,175
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,779
|
21,611
|
26,389
|
35,247
|
47,271
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,021
|
2,800
|
3,179
|
844
|
2,455
|
6. Phải trả người lao động
|
11,331
|
8,197
|
7,847
|
18,466
|
12,170
|
7. Chi phí phải trả
|
9,356
|
8,042
|
10,426
|
7,376
|
10,507
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,802
|
2,744
|
2,633
|
2,651
|
2,674
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15
|
15
|
15
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,541
|
5,541
|
5,824
|
5,924
|
5,953
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,327
|
2,327
|
2,611
|
2,711
|
2,739
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375,427
|
362,339
|
355,507
|
333,685
|
341,363
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375,427
|
362,339
|
355,507
|
333,685
|
341,363
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
183,632
|
183,632
|
219,564
|
219,564
|
219,564
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,670
|
10,670
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
-7,315
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,966
|
28,432
|
5,465
|
5,465
|
5,465
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,717
|
36,888
|
34,593
|
34,593
|
34,593
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131,318
|
110,033
|
103,200
|
81,379
|
89,057
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,679
|
33,018
|
32,951
|
32,625
|
31,974
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
27,438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
557,983
|
674,546
|
646,697
|
614,995
|
634,247
|