Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,240
|
49,916
|
81,239
|
145,600
|
60,084
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
99,240
|
49,916
|
81,239
|
145,600
|
60,084
|
Giá vốn hàng bán
|
30,095
|
21,241
|
30,669
|
56,812
|
23,115
|
Lợi nhuận gộp
|
69,146
|
28,675
|
50,570
|
88,788
|
36,969
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
565
|
1,205
|
62
|
38
|
391
|
Chi phí tài chính
|
6,394
|
6,165
|
5,435
|
4,131
|
3,317
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,369
|
6,140
|
5,410
|
4,106
|
3,292
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,576
|
3,852
|
4,642
|
7,770
|
4,011
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,741
|
19,863
|
40,555
|
76,925
|
30,032
|
Thu nhập khác
|
89
|
1,272
|
96
|
131
|
609
|
Chi phí khác
|
92
|
245
|
96
|
-36
|
115
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
1,027
|
0
|
167
|
494
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,737
|
20,890
|
40,555
|
77,092
|
30,526
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,220
|
3,008
|
4,081
|
7,634
|
3,594
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,220
|
3,008
|
4,081
|
7,634
|
3,594
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,517
|
17,882
|
36,474
|
69,458
|
26,931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,517
|
17,882
|
36,474
|
69,458
|
26,931
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|