TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,106,907
|
6,899,092
|
6,882,375
|
7,531,569
|
7,630,409
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64,756
|
123,518
|
36,789
|
114,897
|
81,086
|
1. Tiền
|
12,018
|
33,669
|
4,119
|
40,176
|
9,638
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
52,738
|
89,849
|
32,671
|
74,722
|
71,448
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,159
|
26,368
|
53,679
|
18,115
|
18,115
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
74,350
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,038,039
|
3,832,870
|
3,804,145
|
3,569,276
|
3,349,463
|
1. Phải thu khách hàng
|
189,387
|
211,794
|
245,995
|
441,396
|
203,883
|
2. Trả trước cho người bán
|
590,406
|
1,431,183
|
1,396,291
|
901,089
|
898,866
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
860,329
|
827,812
|
868,263
|
962,359
|
1,011,578
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,153
|
-15,365
|
-15,365
|
-22,598
|
-9,387
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,842,495
|
2,853,882
|
2,848,824
|
3,663,741
|
4,016,984
|
1. Hàng tồn kho
|
2,843,500
|
2,854,862
|
2,849,805
|
3,664,721
|
4,017,965
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,005
|
-980
|
-980
|
-980
|
-980
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
61,459
|
62,455
|
138,937
|
165,539
|
164,760
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,679
|
6,251
|
5,713
|
6,025
|
5,661
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54,779
|
56,203
|
133,223
|
159,513
|
159,098
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,520,548
|
3,390,880
|
3,224,431
|
3,099,608
|
3,027,617
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,129,239
|
1,041,174
|
860,864
|
902,601
|
891,059
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,129,239
|
1,032,594
|
852,284
|
894,021
|
882,479
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
202,121
|
200,092
|
199,100
|
197,245
|
195,384
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,028
|
767
|
535
|
456
|
360
|
- Nguyên giá
|
14,202
|
13,777
|
13,777
|
13,833
|
13,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,174
|
-13,009
|
-13,242
|
-13,377
|
-13,359
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,891
|
3,714
|
3,537
|
3,359
|
3,182
|
- Nguyên giá
|
4,963
|
4,963
|
4,963
|
4,963
|
4,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,072
|
-1,249
|
-1,427
|
-1,604
|
-1,781
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
197,202
|
195,611
|
195,028
|
193,430
|
191,842
|
- Nguyên giá
|
230,599
|
230,599
|
231,603
|
231,603
|
231,603
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,396
|
-34,987
|
-36,574
|
-38,173
|
-39,760
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
883,391
|
874,691
|
865,992
|
857,292
|
796,840
|
- Nguyên giá
|
990,146
|
990,146
|
990,146
|
990,146
|
936,018
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106,755
|
-115,455
|
-124,155
|
-132,854
|
-139,178
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,001,558
|
964,760
|
992,290
|
847,716
|
847,286
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
113,251
|
76,153
|
74,034
|
73,723
|
73,557
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
883,702
|
883,702
|
913,352
|
768,702
|
768,702
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-660
|
-660
|
-660
|
-774
|
-774
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
233,116
|
242,137
|
242,136
|
234,076
|
239,740
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
229,708
|
236,500
|
236,069
|
234,076
|
239,740
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,408
|
5,637
|
6,067
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
70,792
|
67,421
|
64,050
|
60,679
|
57,308
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,627,455
|
10,289,972
|
10,106,806
|
10,631,177
|
10,658,026
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,557,467
|
5,216,095
|
5,029,323
|
5,506,258
|
5,534,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,322,170
|
3,448,266
|
3,460,478
|
3,676,937
|
3,705,077
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,096,878
|
1,318,928
|
1,427,024
|
1,581,945
|
1,686,601
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
203,411
|
210,630
|
237,201
|
283,364
|
257,597
|
4. Người mua trả tiền trước
|
611,749
|
571,347
|
567,098
|
585,070
|
576,234
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76,179
|
76,773
|
82,006
|
63,965
|
46,836
|
6. Phải trả người lao động
|
10,008
|
12,543
|
16,013
|
17,587
|
6,091
|
7. Chi phí phải trả
|
412,279
|
333,637
|
335,596
|
383,262
|
371,542
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
839,617
|
847,234
|
728,798
|
698,242
|
697,396
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,235,297
|
1,767,829
|
1,568,845
|
1,829,320
|
1,829,217
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
181,581
|
173,443
|
91,266
|
232,268
|
216,544
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
860,265
|
1,407,903
|
1,272,558
|
1,411,864
|
1,428,805
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
92,556
|
92,556
|
92,556
|
80,771
|
79,588
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,069,988
|
5,073,877
|
5,077,482
|
5,124,920
|
5,123,731
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,069,988
|
5,073,877
|
5,077,482
|
5,124,920
|
5,123,731
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,956,618
|
3,956,618
|
3,956,618
|
3,956,618
|
3,956,618
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
333,104
|
333,104
|
333,104
|
333,104
|
333,104
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
156,557
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
24,890
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
392,113
|
394,452
|
395,447
|
401,455
|
404,785
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42,673
|
42,587
|
42,471
|
42,208
|
43,902
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
206,705
|
208,256
|
210,866
|
252,296
|
247,777
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,627,455
|
10,289,972
|
10,106,806
|
10,631,177
|
10,658,026
|