単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,106,907 6,899,092 6,882,375 7,531,569 7,630,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,756 123,518 36,789 114,897 81,086
1. Tiền 12,018 33,669 4,119 40,176 9,638
2. Các khoản tương đương tiền 52,738 89,849 32,671 74,722 71,448
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,159 26,368 53,679 18,115 18,115
1. Đầu tư ngắn hạn 74,350 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,038,039 3,832,870 3,804,145 3,569,276 3,349,463
1. Phải thu khách hàng 189,387 211,794 245,995 441,396 203,883
2. Trả trước cho người bán 590,406 1,431,183 1,396,291 901,089 898,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 860,329 827,812 868,263 962,359 1,011,578
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,153 -15,365 -15,365 -22,598 -9,387
IV. Tổng hàng tồn kho 2,842,495 2,853,882 2,848,824 3,663,741 4,016,984
1. Hàng tồn kho 2,843,500 2,854,862 2,849,805 3,664,721 4,017,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,005 -980 -980 -980 -980
V. Tài sản ngắn hạn khác 61,459 62,455 138,937 165,539 164,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,679 6,251 5,713 6,025 5,661
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 54,779 56,203 133,223 159,513 159,098
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,520,548 3,390,880 3,224,431 3,099,608 3,027,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,129,239 1,041,174 860,864 902,601 891,059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,129,239 1,032,594 852,284 894,021 882,479
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 202,121 200,092 199,100 197,245 195,384
1. Tài sản cố định hữu hình 1,028 767 535 456 360
- Nguyên giá 14,202 13,777 13,777 13,833 13,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,174 -13,009 -13,242 -13,377 -13,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,891 3,714 3,537 3,359 3,182
- Nguyên giá 4,963 4,963 4,963 4,963 4,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,072 -1,249 -1,427 -1,604 -1,781
3. Tài sản cố định vô hình 197,202 195,611 195,028 193,430 191,842
- Nguyên giá 230,599 230,599 231,603 231,603 231,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,396 -34,987 -36,574 -38,173 -39,760
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 883,391 874,691 865,992 857,292 796,840
- Nguyên giá 990,146 990,146 990,146 990,146 936,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,755 -115,455 -124,155 -132,854 -139,178
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,001,558 964,760 992,290 847,716 847,286
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 113,251 76,153 74,034 73,723 73,557
3. Đầu tư dài hạn khác 883,702 883,702 913,352 768,702 768,702
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -660 -660 -660 -774 -774
V. Tổng tài sản dài hạn khác 233,116 242,137 242,136 234,076 239,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 229,708 236,500 236,069 234,076 239,740
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,408 5,637 6,067 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 70,792 67,421 64,050 60,679 57,308
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,627,455 10,289,972 10,106,806 10,631,177 10,658,026
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,557,467 5,216,095 5,029,323 5,506,258 5,534,295
I. Nợ ngắn hạn 3,322,170 3,448,266 3,460,478 3,676,937 3,705,077
1. Vay và nợ ngắn 1,096,878 1,318,928 1,427,024 1,581,945 1,686,601
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 203,411 210,630 237,201 283,364 257,597
4. Người mua trả tiền trước 611,749 571,347 567,098 585,070 576,234
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,179 76,773 82,006 63,965 46,836
6. Phải trả người lao động 10,008 12,543 16,013 17,587 6,091
7. Chi phí phải trả 412,279 333,637 335,596 383,262 371,542
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 839,617 847,234 728,798 698,242 697,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,235,297 1,767,829 1,568,845 1,829,320 1,829,217
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 181,581 173,443 91,266 232,268 216,544
4. Vay và nợ dài hạn 860,265 1,407,903 1,272,558 1,411,864 1,428,805
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 92,556 92,556 92,556 80,771 79,588
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,069,988 5,073,877 5,077,482 5,124,920 5,123,731
I. Vốn chủ sở hữu 5,069,988 5,073,877 5,077,482 5,124,920 5,123,731
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,956,618 3,956,618 3,956,618 3,956,618 3,956,618
2. Thặng dư vốn cổ phần 333,104 333,104 333,104 333,104 333,104
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 156,557 156,557 156,557 156,557 156,557
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24,890 24,890 24,890 24,890 24,890
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 392,113 394,452 395,447 401,455 404,785
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,673 42,587 42,471 42,208 43,902
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 206,705 208,256 210,866 252,296 247,777
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,627,455 10,289,972 10,106,806 10,631,177 10,658,026