単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 235 6,852 9,440 8,629 5,898
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,010 16,134 12,204 7,425 16,893
- Khấu hao TSCĐ 7,007 7,651 7,338 7,210 7,390
- Các khoản dự phòng 23 -728 0 2,753
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,217 1,662 -1,298 -5,714 6,227
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -156 0 -2,508
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8,197 6,821 7,049 5,929 3,031
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,245 22,986 21,645 16,054 22,791
- Tăng, giảm các khoản phải thu 19,671 -130,168 84,035 4,705 46,341
- Tăng, giảm hàng tồn kho 29,063 -13,692 -58,161 241,150 -46,665
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19,107 25,550 14,656 -62,472 26,683
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,839 833 7,069 6,806 3,053
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,099 -6,861 -7,058 -6,121 -3,122
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9,889 -3,484 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -128 -12 -773 -96 -327
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20,918 -101,364 57,929 200,027 48,754
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,947 -755 -1,335 -81 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,685 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4,054 0 -2,970
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,054 -4,054 4,054
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,054 -4,054
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 147 0 22
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,947 -4,800 2,866 2,604 -2,948
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 278,300 300,437 296,356 174,375 71,492
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -408,928 -260,257 -301,824 -334,795 -187,136
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,965 -4,459 -4,507 -8,568 -4,390
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 228 -8,965 -10,513 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -134,365 26,755 -20,487 -168,988 -120,034
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -118,395 -79,409 40,307 33,642 -74,227
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 274,356 166,969 87,321 125,794 160,309
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 11,009 -239 -1,835 873 821
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 166,969 87,321 125,794 160,309 86,903