単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 534,894 524,000 599,936 716,603 421,607
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 534,894 524,000 599,936 716,603 421,607
Giá vốn hàng bán 523,546 515,230 562,416 701,864 412,842
Lợi nhuận gộp 11,348 8,771 37,520 14,739 8,765
Doanh thu hoạt động tài chính 22,025 24,418 25,240 32,504 30,397
Chi phí tài chính 24,965 18,617 46,284 32,675 21,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,197 6,821 7,049 5,929 3,031
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,815 7,809 7,210 8,788 12,221
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -407 6,762 9,266 5,779 5,722
Thu nhập khác 641 93 206 3,316 186
Chi phí khác 0 3 31 467 11
Lợi nhuận khác 641 90 174 2,849 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 235 6,852 9,440 8,629 5,898
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,781 1,370 3,326 2,577 2,494
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,781 1,370 3,326 2,577 2,494
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,546 5,482 6,114 6,051 3,404
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,546 5,482 6,114 6,051 3,404
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)