TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
84,289
|
69,312
|
72,264
|
83,501
|
94,696
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
292
|
946
|
455
|
635
|
24,402
|
1. Tiền
|
292
|
946
|
455
|
635
|
24,402
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,380
|
55,465
|
58,971
|
77,203
|
61,238
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,664
|
13,970
|
21,357
|
35,719
|
45,637
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,644
|
5,519
|
5,553
|
5,548
|
2,159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,221
|
18,900
|
18,130
|
12,036
|
12,794
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,606
|
-9,651
|
-9,651
|
-9,634
|
-10,340
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,426
|
6,701
|
6,701
|
48
|
3,226
|
1. Hàng tồn kho
|
3,511
|
6,787
|
6,701
|
48
|
3,226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-86
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
591
|
601
|
537
|
15
|
231
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
325
|
95
|
74
|
13
|
9
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
265
|
504
|
461
|
0
|
220
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
226,271
|
236,174
|
235,551
|
211,270
|
168,105
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
11,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,119
|
23,265
|
22,889
|
17,707
|
17,507
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,119
|
23,265
|
22,889
|
17,707
|
17,507
|
- Nguyên giá
|
49,520
|
50,317
|
50,317
|
29,471
|
29,471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,401
|
-27,052
|
-27,428
|
-11,764
|
-11,964
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8,265
|
7,659
|
7,574
|
7,490
|
7,405
|
- Nguyên giá
|
12,621
|
11,824
|
11,824
|
11,824
|
11,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,356
|
-4,165
|
-4,250
|
-4,334
|
-4,419
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
117,205
|
117,205
|
117,205
|
99,139
|
56,261
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
149,031
|
149,031
|
149,031
|
72,693
|
72,693
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
44,838
|
44,838
|
44,838
|
101,914
|
101,914
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-76,664
|
-76,664
|
-76,664
|
-75,469
|
-118,346
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
780
|
1,144
|
981
|
33
|
30
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
780
|
1,144
|
981
|
33
|
30
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,559
|
305,486
|
307,816
|
294,771
|
262,802
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
95,714
|
90,069
|
93,042
|
71,949
|
76,506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
67,220
|
60,842
|
63,215
|
51,423
|
56,169
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,572
|
14,692
|
14,796
|
14,051
|
14,143
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
27,060
|
20,284
|
23,232
|
11,737
|
16,634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
439
|
111
|
113
|
110
|
110
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
88
|
2
|
18
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
376
|
334
|
409
|
197
|
208
|
7. Chi phí phải trả
|
538
|
507
|
561
|
1,122
|
1,166
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,214
|
22,338
|
22,313
|
21,504
|
21,538
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
444
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28,493
|
29,227
|
29,828
|
20,526
|
20,337
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,952
|
15,952
|
15,972
|
5,812
|
5,812
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
214,845
|
215,417
|
214,773
|
222,822
|
186,296
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
214,845
|
215,417
|
214,773
|
222,822
|
186,296
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-48,447
|
-47,875
|
-48,518
|
-40,469
|
-76,996
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,559
|
305,486
|
307,816
|
294,771
|
262,802
|