Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,849
|
15,293
|
13,352
|
10,183
|
7,123
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
5,849
|
15,293
|
13,352
|
10,183
|
7,123
|
Giá vốn hàng bán
|
5,586
|
14,511
|
13,227
|
10,591
|
6,888
|
Lợi nhuận gộp
|
263
|
782
|
125
|
-408
|
235
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
303
|
1,262
|
416
|
10,521
|
694
|
Chi phí tài chính
|
193
|
393
|
292
|
89
|
248
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
193
|
392
|
292
|
307
|
248
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,313
|
1,123
|
890
|
2,047
|
912
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-940
|
528
|
-641
|
7,978
|
-230
|
Thu nhập khác
|
5
|
0
|
0
|
72
|
4
|
Chi phí khác
|
|
8
|
2
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
5
|
-8
|
-2
|
71
|
4
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-935
|
520
|
-643
|
8,049
|
-226
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-935
|
520
|
-643
|
8,049
|
-226
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-935
|
520
|
-643
|
8,049
|
-226
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|