単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 438,515 489,653 434,715 419,131 245,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,035 15,615 5,892 4,524 1,183
1. Tiền 15,035 15,615 5,892 4,524 1,183
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,003 2,003 2,003 2,003 2,003
1. Đầu tư ngắn hạn 2,093 2,093 2,093 2,093 2,093
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -90 -90 -90 -90 -90
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 201,660 241,285 255,021 241,451 175,326
1. Phải thu khách hàng 96,957 105,197 96,061 95,149 75,976
2. Trả trước cho người bán 21,322 31,559 32,771 33,130 31,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 103,585 124,732 159,397 150,499 116,338
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,203 -20,203 -33,207 -37,327 -48,824
IV. Tổng hàng tồn kho 169,733 173,552 162,120 161,811 57,650
1. Hàng tồn kho 169,733 173,552 164,568 164,259 152,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -2,448 -2,448 -94,907
V. Tài sản ngắn hạn khác 50,084 57,197 9,678 9,342 9,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,458 1,254 1,254 879 930
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,482 10,627 8,423 8,463 8,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 39,144 45,316 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121,523 99,358 100,521 93,689 78,296
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59,752 48,651 42,171 34,767 26,094
1. Tài sản cố định hữu hình 54,345 46,391 40,278 34,767 26,094
- Nguyên giá 98,236 96,545 95,615 95,571 95,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,892 -50,155 -55,337 -60,804 -69,477
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,407 2,260 1,894 0 0
- Nguyên giá 6,654 3,284 3,284 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,247 -1,024 -1,390 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,762 0 0 0 0
- Nguyên giá 10,050 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -288 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,030 4,033 4,033 4,033 3,890
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100 100 100 100 100
3. Đầu tư dài hạn khác 9,930 3,933 3,933 3,933 3,790
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,871 3,248 2,258 2,209 2,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,948 2,325 1,335 1,286 1,580
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 923 923 923 923 923
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 10,208 8,637 7,067 5,496 3,926
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 560,038 589,011 535,236 512,820 323,771
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 341,058 380,333 346,465 346,976 312,104
I. Nợ ngắn hạn 327,458 370,030 343,308 344,967 310,096
1. Vay và nợ ngắn 95,782 88,371 70,647 67,186 59,668
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 108,586 126,463 119,808 117,364 95,326
4. Người mua trả tiền trước 25,290 32,868 32,554 35,443 28,005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,030 45,481 38,705 38,783 38,847
6. Phải trả người lao động 10,283 12,507 15,522 6,518 14,454
7. Chi phí phải trả 13,261 23,564 28,106 32,747 36,482
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,025 35,685 25,742 36,637 24,709
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13,599 10,302 3,157 2,008 2,008
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,350 1,203 1,403 1,403 1,403
4. Vay và nợ dài hạn 4,359 2,902 1,754 605 605
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 218,981 208,678 188,771 165,844 11,667
I. Vốn chủ sở hữu 218,981 208,678 188,771 165,844 11,667
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 209,500 209,500 209,500 209,500 209,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 819 819 819 819 819
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7,526 -14,732 -7,526 -7,526 -7,526
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,518 12,518 17,863 17,863 17,863
8. Quỹ dự phòng tài chính 5,345 5,345 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,147 -51,743 -73,087 -94,997 -244,242
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,200 5,091 5,029 4,908 4,788
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 46,472 46,971 41,202 40,185 35,253
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 560,038 589,011 535,236 512,820 323,771