I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
366,067
|
408,215
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-199,958
|
-245,201
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36,775
|
-40,819
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6,690
|
-5,737
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,355
|
-13,657
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36,200
|
23,411
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-82,630
|
-65,372
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67,859
|
60,842
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,841
|
-2,321
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
481
|
1,763
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,360
|
-558
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,520
|
-19,520
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-40,755
|
-22,718
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-60,275
|
-42,238
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,224
|
18,046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,556
|
36,772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
942
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36,772
|
55,760
|