単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 119,511 93,202 93,435 115,823 84,789
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 119,511 93,202 93,435 115,823 84,789
Giá vốn hàng bán 108,209 80,143 85,031 106,980 76,973
Lợi nhuận gộp 11,302 13,059 8,404 8,844 7,815
Doanh thu hoạt động tài chính 73 884 297 926 1,637
Chi phí tài chính 64 27 55 86 33
Trong đó: Chi phí lãi vay 6
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,999 4,449 4,177 4,458 4,731
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,313 9,467 4,470 5,226 4,688
Thu nhập khác 437 898 16 813 1,360
Chi phí khác 201 162 85 106 190
Lợi nhuận khác 236 735 -69 707 1,169
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,548 10,202 4,401 5,933 5,857
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,576 1,463 643 1,156 1,302
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,576 1,463 643 1,156 1,302
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,973 8,740 3,759 4,776 4,555
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,973 8,740 3,759 4,776 4,555
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)