Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,614
|
18,187
|
22,074
|
20,741
|
18,519
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
15,614
|
18,187
|
22,074
|
20,741
|
18,519
|
Giá vốn hàng bán
|
15,124
|
17,281
|
18,871
|
18,799
|
17,480
|
Lợi nhuận gộp
|
490
|
906
|
3,203
|
1,942
|
1,038
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
87
|
18
|
5
|
33
|
8
|
Chi phí tài chính
|
600
|
243
|
227
|
208
|
95
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
565
|
243
|
227
|
157
|
95
|
Chi phí bán hàng
|
216
|
266
|
312
|
376
|
265
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
777
|
794
|
724
|
1,071
|
636
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,015
|
-378
|
1,946
|
320
|
50
|
Thu nhập khác
|
1,990
|
817
|
463
|
131
|
70
|
Chi phí khác
|
717
|
213
|
22
|
126
|
23
|
Lợi nhuận khác
|
1,273
|
603
|
441
|
5
|
47
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
259
|
225
|
2,387
|
325
|
96
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
259
|
225
|
2,387
|
325
|
96
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
259
|
225
|
2,387
|
325
|
96
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|