I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34,173
|
30,286
|
18,658
|
7,618
|
27,879
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,095
|
-54,358
|
-15,054
|
-2,611
|
-18,165
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-990
|
-766
|
-1,135
|
-120
|
-296
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-738
|
-1,102
|
-902
|
-521
|
-102
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
15,545
|
2,929
|
8,048
|
154,114
|
170,064
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,328
|
39,535
|
-92,489
|
-104,928
|
-164,278
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,432
|
16,524
|
-82,874
|
53,552
|
15,101
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-85,000
|
0
|
|
-90,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
31,012
|
84,500
|
8,080
|
9,186
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
3,773
|
-3,763
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-53,988
|
84,500
|
11,853
|
-84,577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,200
|
63,022
|
903
|
55,420
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,484
|
-30,803
|
-3,096
|
-36,357
|
-12,833
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-284
|
32,219
|
-2,193
|
19,063
|
-12,833
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,716
|
-5,246
|
-567
|
84,467
|
-82,309
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,901
|
7,186
|
1,940
|
1,368
|
85,835
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
3
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,186
|
1,940
|
1,377
|
85,835
|
3,526
|