Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
558
|
587
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
558
|
587
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
374
|
558
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
184
|
29
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1,013
|
1,909
|
412
|
Chi phí tài chính
|
224
|
3,742
|
251
|
-2,353
|
272
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
224
|
41
|
|
|
10
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
645
|
535
|
123
|
140
|
193
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-685
|
-4,248
|
639
|
4,122
|
-52
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-685
|
-4,248
|
639
|
4,122
|
-52
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
181
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-181
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-685
|
-4,248
|
639
|
4,122
|
-52
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-685
|
-4,248
|
639
|
4,122
|
-52
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|