単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 375 44 1,262 1,397 1,927
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 375 44 1,262 1,397 1,927
Giá vốn hàng bán 632 136 417 544 635
Lợi nhuận gộp -257 -92 844 853 1,292
Doanh thu hoạt động tài chính 8 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,286 1,014 1,024 912 1,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,535 -1,106 -179 -59 17
Thu nhập khác 42 68 266 105 36
Chi phí khác 0 1 4
Lợi nhuận khác 42 67 266 101 36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,493 -1,039 87 42 53
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,493 -1,039 87 42 53
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,493 -1,039 87 42 53
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)