I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
97,165
|
109,937
|
84,026
|
93,864
|
96,592
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61,097
|
-71,532
|
-47,873
|
-50,128
|
-55,695
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-38,125
|
-42,982
|
-35,797
|
-36,462
|
-37,651
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-143
|
-334
|
-318
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,186
|
-1,505
|
-758
|
-253
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,141
|
11,424
|
6,315
|
4,146
|
10,276
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,865
|
-17,581
|
-16,531
|
-14,591
|
-14,256
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,968
|
-12,239
|
-10,760
|
-3,758
|
-1,052
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-13
|
0
|
-700
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-200
|
0
|
0
|
-700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
200
|
700
|
0
|
700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,123
|
605
|
80
|
7
|
29
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,123
|
592
|
780
|
-693
|
29
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
18,640
|
52,466
|
39,897
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-16,511
|
-47,702
|
-39,896
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,712
|
-3,403
|
-1,645
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,712
|
-3,403
|
484
|
4,765
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,557
|
-15,050
|
-9,496
|
313
|
-1,022
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38,661
|
25,925
|
10,878
|
1,472
|
1,785
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-179
|
2
|
90
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,925
|
10,878
|
1,472
|
1,785
|
763
|