単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 559,914 236,579 352,143 1,734,819 2,064,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 291,805 89,152 199,379 265,632 222,415
1. Tiền 12,211 13,560 69,273 101,666 179,552
2. Các khoản tương đương tiền 279,593 75,593 130,106 163,967 42,863
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,000 80,000 60,000 40,000 30,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 143,744 45,970 52,168 39,571 67,309
1. Phải thu khách hàng 29,705 3,940 9,681 25,779 63,696
2. Trả trước cho người bán 112,758 40,953 39,081 11,432 4,586
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,466 1,078 3,431 2,401 2,380
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,185 0 -25 -41 -3,352
IV. Tổng hàng tồn kho 1,036 2,957 6,589 1,343,143 1,621,216
1. Hàng tồn kho 1,036 2,957 6,589 1,343,143 1,621,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,329 18,499 34,006 46,473 123,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,164 6,979 1,072 1,976 76,303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,165 11,519 32,934 44,497 47,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,529,912 4,181,167 5,264,232 4,600,176 4,896,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 173 307 307 307 324
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 173 307 307 307 324
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 315,569 308,372 307,450 668,927 791,030
1. Tài sản cố định hữu hình 315,492 308,340 307,349 668,847 789,049
- Nguyên giá 381,146 385,136 387,764 771,667 921,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,655 -76,796 -80,415 -102,820 -132,798
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 77 32 101 80 1,981
- Nguyên giá 5,512 5,512 5,592 5,592 7,674
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,435 -5,480 -5,491 -5,513 -5,693
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 44,649 42,905 41,162 1,123,217 1,054,819
- Nguyên giá 500,037 500,037 500,037 1,807,021 1,807,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -455,388 -457,131 -458,875 -683,803 -752,202
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,518 52,818 52,818 52,818 52,818
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 49,518 52,818 52,818 52,818 52,818
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,990 9,247 6,967 55,557 54,404
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,990 9,247 6,967 55,557 54,404
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,089,826 4,417,746 5,616,375 6,334,996 6,961,129
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,893,892 3,153,509 4,150,790 4,800,744 5,223,813
I. Nợ ngắn hạn 445,555 1,043,011 1,258,885 1,540,055 1,789,360
1. Vay và nợ ngắn 110,705 187,089 386,161 491,191 601,044
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,350 205,808 216,809 248,298 268,054
4. Người mua trả tiền trước 219,471 558,444 487,776 421,533 357,036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,912 11,563 26,922 7,901 42,750
6. Phải trả người lao động 4,865 9,921 12,171 10,652 8,340
7. Chi phí phải trả 1,583 1,565 1,881 9,237 26,361
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,439 37,820 81,325 293,895 412,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,997 3,705 6,220 0 0
II. Nợ dài hạn 1,448,337 2,110,499 2,891,904 3,260,689 3,434,453
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,941 1,962 221,425 911 2,351
4. Vay và nợ dài hạn 854,172 1,467,823 1,813,419 2,144,009 2,066,834
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,195,935 1,264,237 1,465,585 1,534,252 1,737,315
I. Vốn chủ sở hữu 1,195,935 1,264,237 1,465,585 1,534,252 1,737,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,407 5,407 5,407 5,407 5,347
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,886 44,393 51,833 87,833 127,833
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11,142 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,500 214,437 408,345 441,012 404,136
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,492 17,393 29,917 45,240 53,041
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,089,826 4,417,746 5,616,375 6,334,996 6,961,129