単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,340,266 138,797 129,263 128,584 133,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 19,107 415 0 0 0
Doanh thu thuần 3,321,158 138,382 129,263 128,584 133,598
Giá vốn hàng bán 3,004,637 136,445 128,021 126,954 132,159
Lợi nhuận gộp 316,522 1,937 1,241 1,630 1,439
Doanh thu hoạt động tài chính 1,337 8,683 10,806 12,616 12,634
Chi phí tài chính 747 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 746 0 0 0
Chi phí bán hàng 323,270 49 3 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,935 326 124 169 276
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,093 10,244 11,920 14,076 13,796
Thu nhập khác 9,248 127 174 143 4,021
Chi phí khác 8,793 157 11 0 21
Lợi nhuận khác 456 -29 163 143 4,000
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,637 10,215 12,083 14,219 17,797
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 1,819
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 1,819
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -11,637 10,215 12,083 14,219 15,978
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -11,637 10,215 12,083 14,219 15,978
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)