Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,340,266
|
138,797
|
129,263
|
128,584
|
133,598
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,107
|
415
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,321,158
|
138,382
|
129,263
|
128,584
|
133,598
|
Giá vốn hàng bán
|
3,004,637
|
136,445
|
128,021
|
126,954
|
132,159
|
Lợi nhuận gộp
|
316,522
|
1,937
|
1,241
|
1,630
|
1,439
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,337
|
8,683
|
10,806
|
12,616
|
12,634
|
Chi phí tài chính
|
747
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
746
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
323,270
|
49
|
3
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,935
|
326
|
124
|
169
|
276
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12,093
|
10,244
|
11,920
|
14,076
|
13,796
|
Thu nhập khác
|
9,248
|
127
|
174
|
143
|
4,021
|
Chi phí khác
|
8,793
|
157
|
11
|
0
|
21
|
Lợi nhuận khác
|
456
|
-29
|
163
|
143
|
4,000
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,637
|
10,215
|
12,083
|
14,219
|
17,797
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,819
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,637
|
10,215
|
12,083
|
14,219
|
15,978
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-11,637
|
10,215
|
12,083
|
14,219
|
15,978
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|