Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
70,146
|
89,635
|
103,540
|
83,984
|
85,638
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
70,146
|
89,635
|
103,540
|
83,984
|
85,638
|
Giá vốn hàng bán
|
59,658
|
76,575
|
89,828
|
74,291
|
75,062
|
Lợi nhuận gộp
|
10,488
|
13,061
|
13,712
|
9,693
|
10,575
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
220
|
119
|
50
|
95
|
131
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi phí bán hàng
|
69
|
74
|
94
|
72
|
70
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,484
|
7,719
|
8,455
|
6,975
|
6,628
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,155
|
5,387
|
5,213
|
2,741
|
4,003
|
Thu nhập khác
|
35
|
52
|
142
|
24
|
26
|
Chi phí khác
|
13
|
16
|
173
|
29
|
230
|
Lợi nhuận khác
|
22
|
36
|
-31
|
-5
|
-204
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,177
|
5,423
|
5,182
|
2,736
|
3,799
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
846
|
1,135
|
1,115
|
397
|
548
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
846
|
1,135
|
1,115
|
397
|
548
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,331
|
4,288
|
4,066
|
2,340
|
3,251
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,331
|
4,288
|
4,066
|
2,340
|
3,251
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|