TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
692,160
|
703,833
|
673,373
|
666,798
|
658,673
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,829
|
37,229
|
34,442
|
64,937
|
28,087
|
1. Tiền
|
34,829
|
37,229
|
34,442
|
64,937
|
28,087
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
194,163
|
187,711
|
188,947
|
155,513
|
157,034
|
1. Phải thu khách hàng
|
151,676
|
145,450
|
147,506
|
146,821
|
142,115
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,428
|
13,497
|
13,535
|
7,084
|
13,325
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,506
|
29,211
|
28,352
|
2,055
|
2,041
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-447
|
-447
|
-447
|
-447
|
-447
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
432,528
|
445,258
|
408,413
|
420,178
|
442,880
|
1. Hàng tồn kho
|
434,896
|
446,660
|
409,814
|
423,099
|
448,973
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,367
|
-1,402
|
-1,402
|
-2,921
|
-6,094
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,640
|
33,635
|
41,572
|
26,169
|
30,672
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,298
|
18,886
|
31,121
|
19,779
|
16,960
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,910
|
14,317
|
10,019
|
5,959
|
13,444
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
432
|
432
|
432
|
432
|
268
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
262,342
|
294,295
|
296,365
|
260,939
|
258,406
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,228
|
23,456
|
25,017
|
20,147
|
14,566
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
15,228
|
23,456
|
25,017
|
20,147
|
14,566
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
244,315
|
237,065
|
265,224
|
236,091
|
242,649
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
244,315
|
237,065
|
265,224
|
236,091
|
235,268
|
- Nguyên giá
|
1,668,003
|
1,667,662
|
1,702,873
|
1,673,775
|
1,671,793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,423,688
|
-1,430,597
|
-1,437,649
|
-1,437,684
|
-1,436,525
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,380
|
- Nguyên giá
|
4,439
|
4,439
|
4,439
|
4,439
|
11,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,439
|
-4,439
|
-4,439
|
-4,439
|
-4,481
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,914
|
1,804
|
495
|
423
|
351
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,914
|
1,804
|
495
|
423
|
351
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
954,502
|
998,128
|
969,738
|
927,737
|
917,078
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
490,566
|
538,610
|
525,272
|
509,924
|
508,970
|
I. Nợ ngắn hạn
|
485,747
|
537,279
|
523,082
|
509,756
|
508,189
|
1. Vay và nợ ngắn
|
291,322
|
347,838
|
353,479
|
322,914
|
344,024
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
129,629
|
146,788
|
120,573
|
137,617
|
127,746
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,906
|
22,362
|
22,201
|
22,566
|
23,531
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
169
|
117
|
67
|
12
|
254
|
6. Phải trả người lao động
|
10,055
|
10,168
|
11,498
|
13,861
|
7,679
|
7. Chi phí phải trả
|
14,535
|
9,326
|
14,918
|
12,566
|
4,538
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,131
|
680
|
346
|
220
|
417
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,820
|
1,331
|
2,191
|
168
|
781
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,331
|
1,331
|
2,191
|
168
|
781
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,489
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
463,935
|
459,518
|
444,466
|
417,813
|
408,108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
463,935
|
459,518
|
444,466
|
417,813
|
408,108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
454,328
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
86,521
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,197
|
21,777
|
21,777
|
21,777
|
21,777
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16,109
|
18,528
|
18,446
|
18,446
|
18,446
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-151,090
|
-155,206
|
-169,890
|
-163,182
|
-172,887
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
33,948
|
33,646
|
33,361
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
954,502
|
998,128
|
969,738
|
927,737
|
917,078
|