単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 701,657 768,721 800,514 930,080 929,060
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 701,657 768,721 800,514 930,080 929,060
Giá vốn hàng bán 548,740 601,216 632,226 719,304 706,706
Lợi nhuận gộp 152,917 167,506 168,288 210,776 222,354
Doanh thu hoạt động tài chính 7,899 8,458 8,233 8,520 12,299
Chi phí tài chính 9,647 7,430 6,136 5,149 2,783
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,617 7,312 6,004 4,739 2,683
Chi phí bán hàng 8,912 10,641 9,424 28,137 33,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,609 57,627 60,306 69,713 76,130
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 88,349 100,265 100,655 115,632 122,058
Thu nhập khác 1,969 660 555 797 7,601
Chi phí khác 1,611 1,733 1,486 1,663 3,097
Lợi nhuận khác 358 -1,073 -932 -866 4,504
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 702 0 0 -665 -390
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 88,707 99,193 99,723 114,767 126,562
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,949 20,896 23,528 14,296 28,961
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 165 237 -399 -2,171 290
Chi phí thuế TNDN 20,115 21,133 23,129 12,125 29,250
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,593 78,060 76,594 102,642 97,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,333 5,518 5,059 2,852 7,928
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 65,260 72,542 71,535 99,790 89,384
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)