単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 880,506 892,952 985,004 957,038 888,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,926 4,886 6,744 12,332 13,296
1. Tiền 4,926 4,886 6,744 12,332 13,296
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,539 4,040 4,104 3,796 2,929
1. Đầu tư ngắn hạn 32,116 32,083 31,073 31,073 28,734
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -27,577 -28,043 -26,970 -27,277 -25,804
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 593,102 602,492 694,122 661,601 592,742
1. Phải thu khách hàng 225,539 229,634 228,870 227,561 227,581
2. Trả trước cho người bán 19,751 16,703 17,048 17,936 16,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 412,637 420,779 508,979 510,278 443,777
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,825 -64,625 -60,775 -94,175 -95,282
IV. Tổng hàng tồn kho 272,611 273,820 271,834 270,585 270,802
1. Hàng tồn kho 438,382 439,820 437,835 436,586 436,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -165,770 -166,001 -166,001 -166,001 -166,001
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,328 7,714 8,202 8,724 8,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234 394 230 113 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,544 6,221 6,857 8,049 8,232
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 550 1,099 1,114 562 557
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 501,222 487,395 397,125 390,456 473,725
I. Các khoản phải thu dài hạn 267,756 266,449 267,121 262,102 352,682
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 276,931 275,554 276,226 271,207 362,137
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,175 -9,105 -9,105 -9,105 -9,455
II. Tài sản cố định 984 504 415 325 266
1. Tài sản cố định hữu hình 929 462 375 288 231
- Nguyên giá 8,601 7,858 7,858 7,521 7,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,672 -7,396 -7,483 -7,233 -7,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 55 42 40 38 35
- Nguyên giá 1,303 177 177 177 177
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,248 -135 -137 -139 -142
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 90,070 88,897 87,724 86,551 85,378
- Nguyên giá 122,170 122,170 122,170 122,170 122,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,099 -33,272 -34,445 -35,618 -36,792
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134,363 122,312 32,503 32,503 25,849
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 1,500
3. Đầu tư dài hạn khác 181,594 183,094 43,480 43,480 41,980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -47,230 -60,782 -10,977 -10,977 -17,631
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,049 9,232 9,362 8,975 9,550
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,055 7,238 7,368 6,981 7,556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,994 1,994 1,994 1,994 1,994
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,381,728 1,380,347 1,382,129 1,347,495 1,362,381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 953,649 962,267 956,303 957,487 988,490
I. Nợ ngắn hạn 918,620 928,729 922,801 924,062 953,996
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 144,313 144,431 143,108 144,232 143,154
4. Người mua trả tiền trước 233,520 230,874 232,741 230,123 266,364
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,657 3,011 3,141 4,849 2,497
6. Phải trả người lao động 165 166 179 267 51
7. Chi phí phải trả 15,921 12,885 12,897 12,990 12,595
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 506,932 520,731 511,451 510,847 509,897
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35,028 33,538 33,502 33,425 34,494
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 33,092 33,382 33,346 33,290 34,183
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 180
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,937 156 156 135 131
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 428,080 418,080 425,826 390,007 373,891
I. Vốn chủ sở hữu 428,080 418,080 425,826 390,007 373,891
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,126,528 1,126,528 1,126,528 1,126,528 1,126,528
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -698,448 -708,517 -700,770 -736,587 -752,703
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,565 14,514 14,340 14,340 14,307
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 69 68 67 66
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,381,728 1,380,347 1,382,129 1,347,495 1,362,381