単位: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175,338 166,528 153,008 200,902 292,442
Các khoản giảm trừ doanh thu 931 0 45 26 24
Doanh thu thuần 174,407 166,528 152,963 200,877 292,417
Giá vốn hàng bán 164,058 147,574 138,125 194,498 280,263
Lợi nhuận gộp 10,349 18,954 14,837 6,379 12,155
Doanh thu hoạt động tài chính 4,462 6,947 3,330 1,165 1,191
Chi phí tài chính 7,416 11,121 7,532 771 2,336
Trong đó: Chi phí lãi vay 402 203 451 323 312
Chi phí bán hàng 1,906 1,740 1,980 2,027 2,432
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,621 3,024 3,585 2,967 4,809
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,869 10,016 5,070 1,778 3,768
Thu nhập khác 211 3 1 282 877
Chi phí khác 177 90 74 12 395
Lợi nhuận khác 34 -87 -74 270 482
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,903 9,929 4,996 2,048 4,250
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,309 879 343 1,102
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 612 710 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 612 2,019 879 343 1,102
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,291 7,909 4,117 1,705 3,149
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,291 7,909 4,117 1,705 3,149
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)