TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
893,478
|
676,591
|
807,119
|
658,603
|
927,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,397
|
4,368
|
2,841
|
4,157
|
6,860
|
1. Tiền
|
5,397
|
4,368
|
2,841
|
4,157
|
6,860
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
514,657
|
504,360
|
629,424
|
483,664
|
552,596
|
1. Phải thu khách hàng
|
508,006
|
492,438
|
618,682
|
475,044
|
540,003
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,212
|
9,457
|
7,879
|
8,093
|
9,474
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,438
|
2,465
|
2,863
|
528
|
3,119
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
294,400
|
97,945
|
103,210
|
98,895
|
317,138
|
1. Hàng tồn kho
|
294,400
|
97,945
|
103,210
|
98,895
|
317,138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79,025
|
69,918
|
71,644
|
71,887
|
51,347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55,020
|
49,845
|
50,888
|
47,778
|
40,681
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
24,005
|
20,073
|
20,756
|
24,109
|
10,666
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
664,498
|
653,429
|
713,898
|
591,065
|
534,580
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
156,191
|
158,512
|
158,512
|
160,877
|
160,877
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
156,191
|
158,512
|
158,512
|
160,877
|
160,877
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
450,848
|
445,884
|
500,113
|
398,118
|
342,648
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
450,051
|
445,159
|
499,462
|
397,540
|
342,143
|
- Nguyên giá
|
2,347,699
|
2,368,233
|
2,458,260
|
2,479,379
|
2,479,888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,897,648
|
-1,923,074
|
-1,958,798
|
-2,081,839
|
-2,137,745
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
798
|
725
|
651
|
578
|
505
|
- Nguyên giá
|
1,684
|
1,684
|
1,684
|
1,684
|
1,684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-886
|
-960
|
-1,033
|
-1,106
|
-1,179
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,730
|
22,659
|
22,855
|
19,230
|
17,879
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,730
|
22,659
|
22,855
|
19,230
|
17,879
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,557,977
|
1,330,019
|
1,521,016
|
1,249,668
|
1,462,521
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,182,943
|
982,526
|
1,170,746
|
817,334
|
1,066,603
|
I. Nợ ngắn hạn
|
837,440
|
707,329
|
830,822
|
479,250
|
764,976
|
1. Vay và nợ ngắn
|
45,850
|
2,302
|
85,923
|
65,281
|
32,312
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
255,816
|
104,260
|
207,897
|
235,775
|
327,634
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94,494
|
47,915
|
38,170
|
53,931
|
79,137
|
6. Phải trả người lao động
|
30,222
|
35,398
|
36,198
|
101,772
|
19,713
|
7. Chi phí phải trả
|
5,120
|
92,486
|
5,955
|
1,440
|
201
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,725
|
5,903
|
5,428
|
5,444
|
5,313
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
388,017
|
391,227
|
430,126
|
0
|
259,336
|
II. Nợ dài hạn
|
345,503
|
275,196
|
339,925
|
338,085
|
301,627
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
338,085
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
345,503
|
275,196
|
339,925
|
0
|
301,627
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375,034
|
347,494
|
350,270
|
432,334
|
395,918
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375,034
|
347,494
|
350,270
|
432,334
|
395,918
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
294,391
|
294,391
|
294,391
|
294,391
|
294,391
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
-66
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,663
|
6,663
|
6,663
|
6,663
|
6,663
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
20,033
|
20,033
|
20,033
|
20,033
|
20,033
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,013
|
26,473
|
29,249
|
111,313
|
74,898
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12,196
|
27,839
|
21,126
|
15,608
|
41,329
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,557,977
|
1,330,019
|
1,521,016
|
1,249,668
|
1,462,521
|