単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41,365 50,497 49,803 47,109 51,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,059 4,609 4,198 3,294 4,362
1. Tiền 5,059 3,859 4,198 3,294 4,362
2. Các khoản tương đương tiền 0 750 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,533 10,851 10,504 11,208 14,096
1. Phải thu khách hàng 5,998 5,023 6,114 9,034 11,035
2. Trả trước cho người bán 121 712 404 539 464
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,469 6,068 4,829 2,474 3,032
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,055 -952 -844 -840 -437
IV. Tổng hàng tồn kho 26,542 34,212 33,962 31,557 32,605
1. Hàng tồn kho 27,377 34,774 34,477 32,309 33,411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -835 -563 -515 -753 -806
V. Tài sản ngắn hạn khác 232 825 1,139 1,052 629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152 133 153 181 46
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80 692 986 287 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 583 583
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 26,496 26,401 24,198 23,854 24,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13,482 13,963 12,506 12,654 11,352
1. Tài sản cố định hữu hình 13,482 13,963 12,506 12,654 11,352
- Nguyên giá 25,284 26,351 26,601 28,126 29,293
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,802 -12,388 -14,095 -15,471 -17,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 12,817 12,208 11,600 10,991 10,382
- Nguyên giá 20,871 20,871 20,871 20,871 20,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,054 -8,663 -9,271 -9,880 -10,488
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 196 229 92 209 2,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 196 229 92 209 2,302
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 67,861 76,897 74,001 70,963 75,728
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,609 38,272 34,363 30,783 35,347
I. Nợ ngắn hạn 29,609 38,272 34,363 30,783 35,347
1. Vay và nợ ngắn 5,535 8,074 15,563 16,423 27,014
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 21,567 26,643 16,317 13,211 7,405
4. Người mua trả tiền trước 436 581 773 308 20
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 279 246 415 362 389
6. Phải trả người lao động 552 715 447 51 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 38
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 476 492 263 422 481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38,252 38,625 39,638 40,181 40,381
I. Vốn chủ sở hữu 38,252 38,625 39,638 40,181 40,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -2,162 -2,162 -2,162 -2,162 -2,162
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,288 7,601 8,023 8,923 10,183
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,126 3,186 3,777 3,420 2,360
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 749 758 586 5 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 67,861 76,897 74,001 70,963 75,728