Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
903,991
|
1,367,541
|
1,271,249
|
788,255
|
1,317,011
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
903,991
|
1,367,541
|
1,271,249
|
788,255
|
1,317,011
|
Giá vốn hàng bán
|
859,233
|
1,302,629
|
1,234,734
|
726,452
|
1,267,450
|
Lợi nhuận gộp
|
44,758
|
64,912
|
36,515
|
61,803
|
49,561
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
689
|
667
|
696
|
724
|
685
|
Chi phí tài chính
|
6,140
|
3,014
|
1,009
|
1,463
|
6,906
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,140
|
3,014
|
1,009
|
1,463
|
6,906
|
Chi phí bán hàng
|
2,027
|
2,448
|
2,964
|
3,537
|
2,420
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,775
|
23,455
|
23,421
|
32,484
|
19,968
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,506
|
36,663
|
9,817
|
25,043
|
20,953
|
Thu nhập khác
|
4,448
|
663
|
359
|
3,646
|
526
|
Chi phí khác
|
312
|
2,279
|
146
|
2,444
|
201
|
Lợi nhuận khác
|
4,137
|
-1,615
|
214
|
1,203
|
325
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,643
|
35,048
|
10,031
|
26,246
|
21,278
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,129
|
13,837
|
2,006
|
13,357
|
4,256
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-6,827
|
0
|
-7,436
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,129
|
7,010
|
2,006
|
5,921
|
4,256
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
16,514
|
28,038
|
8,025
|
20,325
|
17,022
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
16,514
|
28,038
|
8,025
|
20,325
|
17,022
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|