I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14,825
|
92,024
|
352,821
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-16,898
|
-80,400
|
-324,842
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,209
|
-6,117
|
-9,263
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-118
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-609
|
-653
|
-2,603
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
971
|
2,993
|
3,868
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,620
|
-4,882
|
-5,819
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,541
|
2,848
|
14,161
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,457
|
-999
|
-17,286
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-232,000
|
-86,757
|
-26,650
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
148,000
|
93,000
|
92,457
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,411
|
19,355
|
14,922
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-81,046
|
24,599
|
63,443
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
87,867
|
34,000
|
54,180
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
7,797
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-7,797
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3,132
|
-5,512
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
87,867
|
30,868
|
48,668
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,279
|
58,315
|
126,273
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,112
|
8,393
|
66,756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
47
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,393
|
66,756
|
193,074
|