単位: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 14,825 92,024 352,821
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16,898 -80,400 -324,842
3. Tiền chi trả cho người lao động -2,209 -6,117 -9,263
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -118
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -609 -653 -2,603
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 971 2,993 3,868
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1,620 -4,882 -5,819
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,541 2,848 14,161
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,457 -999 -17,286
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -232,000 -86,757 -26,650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 148,000 93,000 92,457
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,411 19,355 14,922
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -81,046 24,599 63,443
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 87,867 34,000 54,180
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 7,797
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -7,797
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3,132 -5,512
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 87,867 30,868 48,668
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,279 58,315 126,273
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,112 8,393 66,756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 47 45
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,393 66,756 193,074