単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 569,216 606,423 718,920 931,027 979,601
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 3,728 0
Doanh thu thuần 569,216 606,423 718,920 927,299 979,601
Giá vốn hàng bán 407,082 416,256 486,893 668,563 724,877
Lợi nhuận gộp 162,134 190,167 232,027 258,736 254,725
Doanh thu hoạt động tài chính 629 1,205 24,272 51,805 22,866
Chi phí tài chính 2,931 2,889 27,689 108,084 49,338
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,914 2,889 27,308 50,853 49,229
Chi phí bán hàng 1,305 682 4,932 429 15,104
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,983 44,717 104,746 111,543 136,192
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 140,544 143,083 118,932 90,485 76,957
Thu nhập khác 626 6,629 22,796 2,285 1,910
Chi phí khác 727 1,063 223 23,322 2,586
Lợi nhuận khác -102 5,566 22,573 -21,037 -676
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 140,442 148,650 141,506 69,448 76,280
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,328 29,949 34,260 21,181 21,755
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 30,328 29,949 34,260 21,181 21,755
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 110,114 118,701 107,245 48,267 54,435
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 320 1,020 -183 4,411 1,719
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 109,794 117,680 107,428 43,856 52,806
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)