TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
239,943
|
228,241
|
218,392
|
202,617
|
194,955
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,995
|
21,889
|
17,045
|
10,620
|
9,799
|
1. Tiền
|
10,995
|
11,889
|
17,045
|
10,620
|
9,799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
182,000
|
172,100
|
156,100
|
136,100
|
146,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,023
|
7,158
|
10,972
|
12,058
|
10,072
|
1. Phải thu khách hàng
|
10,749
|
5,697
|
5,889
|
7,111
|
5,520
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,792
|
2,024
|
3,098
|
1,116
|
1,883
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,399
|
4,354
|
6,902
|
8,747
|
7,966
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,917
|
-4,917
|
-4,917
|
-4,917
|
-5,297
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,516
|
20,658
|
29,274
|
42,658
|
26,762
|
1. Hàng tồn kho
|
27,516
|
20,658
|
29,274
|
42,658
|
26,762
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,408
|
6,436
|
5,001
|
1,182
|
2,222
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,396
|
6,275
|
4,972
|
0
|
2,197
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
161
|
29
|
1,182
|
25
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
159,712
|
158,241
|
161,309
|
164,159
|
163,892
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,696
|
111,629
|
109,192
|
111,828
|
109,415
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,696
|
111,629
|
109,192
|
111,828
|
109,415
|
- Nguyên giá
|
179,363
|
191,446
|
191,521
|
196,638
|
196,638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,667
|
-79,816
|
-82,329
|
-84,810
|
-87,223
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
30,511
|
30,511
|
30,511
|
31,611
|
31,611
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
26,811
|
26,811
|
26,811
|
0
|
26,811
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
26,811
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,768
|
3,300
|
4,469
|
3,854
|
5,137
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,768
|
3,300
|
4,469
|
3,854
|
5,137
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
399,655
|
386,482
|
379,701
|
366,777
|
358,847
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51,411
|
63,318
|
52,300
|
34,269
|
22,246
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,174
|
63,318
|
52,300
|
34,269
|
22,246
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,239
|
896
|
1,239
|
1,449
|
1,792
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,173
|
31
|
590
|
5,572
|
202
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,430
|
7,985
|
11,822
|
1,107
|
3,158
|
6. Phải trả người lao động
|
1,910
|
876
|
2,508
|
8,928
|
3,250
|
7. Chi phí phải trả
|
285
|
55
|
0
|
271
|
55
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,885
|
37,151
|
20,201
|
2,159
|
2,769
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10,237
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
10,237
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
348,243
|
323,164
|
327,401
|
332,507
|
336,602
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
348,243
|
323,164
|
327,401
|
332,507
|
336,602
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
192,500
|
192,500
|
192,500
|
192,500
|
192,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
95,474
|
105,833
|
105,833
|
105,833
|
105,833
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,269
|
24,832
|
29,068
|
34,175
|
38,269
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9,252
|
16,324
|
15,942
|
14,783
|
11,019
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
399,655
|
386,482
|
379,701
|
366,777
|
358,847
|