単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 239,943 228,241 218,392 202,617 194,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,995 21,889 17,045 10,620 9,799
1. Tiền 10,995 11,889 17,045 10,620 9,799
2. Các khoản tương đương tiền 0 10,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,000 172,100 156,100 136,100 146,100
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,023 7,158 10,972 12,058 10,072
1. Phải thu khách hàng 10,749 5,697 5,889 7,111 5,520
2. Trả trước cho người bán 2,792 2,024 3,098 1,116 1,883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,399 4,354 6,902 8,747 7,966
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,917 -4,917 -4,917 -4,917 -5,297
IV. Tổng hàng tồn kho 27,516 20,658 29,274 42,658 26,762
1. Hàng tồn kho 27,516 20,658 29,274 42,658 26,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,408 6,436 5,001 1,182 2,222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,396 6,275 4,972 0 2,197
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 13 161 29 1,182 25
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 159,712 158,241 161,309 164,159 163,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88,696 111,629 109,192 111,828 109,415
1. Tài sản cố định hữu hình 88,696 111,629 109,192 111,828 109,415
- Nguyên giá 179,363 191,446 191,521 196,638 196,638
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,667 -79,816 -82,329 -84,810 -87,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 340 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế -340 -340 -340 -340 -340
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,511 30,511 30,511 31,611 31,611
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 26,811 26,811 26,811 0 26,811
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 26,811 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,768 3,300 4,469 3,854 5,137
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,768 3,300 4,469 3,854 5,137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,655 386,482 379,701 366,777 358,847
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 51,411 63,318 52,300 34,269 22,246
I. Nợ ngắn hạn 41,174 63,318 52,300 34,269 22,246
1. Vay và nợ ngắn 20,000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,239 896 1,239 1,449 1,792
4. Người mua trả tiền trước 3,173 31 590 5,572 202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,430 7,985 11,822 1,107 3,158
6. Phải trả người lao động 1,910 876 2,508 8,928 3,250
7. Chi phí phải trả 285 55 0 271 55
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,885 37,151 20,201 2,159 2,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,237 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 10,237 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 348,243 323,164 327,401 332,507 336,602
I. Vốn chủ sở hữu 348,243 323,164 327,401 332,507 336,602
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 192,500 192,500 192,500 192,500 192,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 95,474 105,833 105,833 105,833 105,833
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,269 24,832 29,068 34,175 38,269
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,252 16,324 15,942 14,783 11,019
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,655 386,482 379,701 366,777 358,847