単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,528,282 1,936,292 2,015,102 2,501,303 3,035,154
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,528,282 1,936,292 2,015,102 2,501,303 3,035,154
Giá vốn hàng bán 2,447,147 1,627,351 1,670,591 2,287,898 2,793,244
Lợi nhuận gộp 81,135 308,941 344,511 213,406 241,910
Doanh thu hoạt động tài chính 306 748 843 930 1,043
Chi phí tài chính 63,212 106,058 84,409 77,248 53,616
Trong đó: Chi phí lãi vay 60,054 100,614 84,409 71,363 63,824
Chi phí bán hàng 6,913 1,369 1,511 1,402 1,549
Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,940 158,284 138,456 86,928 93,856
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -45,625 43,978 120,978 48,757 93,932
Thu nhập khác 8,868 11,727 4,348 12,282 7,164
Chi phí khác 1,002 6,305 305 1,961 7,280
Lợi nhuận khác 7,866 5,422 4,044 10,321 -116
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -37,760 49,399 125,021 59,078 93,816
Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,236 0 0 0 64,361
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -40,262 25,065 12,749 -44,130
Chi phí thuế TNDN 32,236 -40,262 25,065 12,749 20,231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -69,996 89,661 99,956 46,329 73,585
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -69,996 89,661 99,956 46,329 73,585
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)