I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-37,760
|
49,399
|
125,021
|
59,078
|
93,816
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
248,115
|
321,562
|
253,471
|
310,407
|
259,602
|
- Khấu hao TSCĐ
|
188,696
|
216,990
|
175,426
|
233,159
|
206,333
|
- Các khoản dự phòng
|
3,158
|
5,444
|
-5,520
|
5,886
|
-10,208
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,793
|
-1,486
|
-843
|
0
|
-347
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
60,054
|
100,614
|
84,409
|
71,363
|
63,824
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
210,355
|
370,962
|
378,492
|
369,486
|
353,417
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,189
|
259,913
|
-69,420
|
-240,778
|
83,442
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
411,901
|
4,408
|
-9,833
|
-8,242
|
-65,519
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
59,205
|
-21,175
|
74,561
|
-13,666
|
-6,248
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-74,391
|
-48,880
|
-48,615
|
-10,331
|
192,833
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-60,063
|
-100,614
|
-84,409
|
-71,363
|
-63,824
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,778
|
-30,403
|
0
|
0
|
-9,135
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
80
|
73
|
231
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,194
|
-6,972
|
-6,185
|
-366
|
-22,706
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
520,303
|
427,313
|
234,822
|
24,740
|
462,261
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-709,826
|
-140,069
|
-14,409
|
0
|
-82,559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,488
|
738
|
-2,299
|
0
|
304
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
306
|
748
|
843
|
-930
|
44
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-706,032
|
-138,584
|
-15,865
|
-930
|
-82,212
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,795,281
|
576,064
|
655,710
|
711,357
|
479,008
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,603,828
|
-864,550
|
-874,783
|
-758,926
|
-794,881
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,400
|
0
|
0
|
24,000
|
-64,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
185,053
|
-288,487
|
-219,073
|
-23,569
|
-379,874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-676
|
242
|
-116
|
241
|
176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
789
|
112
|
355
|
228
|
469
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
112
|
355
|
239
|
469
|
644
|