単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 132,876 67,972 40,025 5,183 6,468
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 132,876 67,972 40,025 5,183 6,468
Giá vốn hàng bán 130,729 65,742 39,296 7,027 6,118
Lợi nhuận gộp 2,147 2,230 729 -1,845 350
Doanh thu hoạt động tài chính 766 0 253 333 313
Chi phí tài chính 13 66 26 84,224 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 13 0 0
Chi phí bán hàng 5 527 1,358 578 486
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,704 1,149 15,581 1,562 993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,191 488 -15,983 -87,877 -817
Thu nhập khác 7 6 0 0 91
Chi phí khác 65 22 1 80 62
Lợi nhuận khác -58 -16 -1 -80 29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,133 472 -15,984 -87,957 -788
Chi phí thuế TNDN hiện hành 350 94 12 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 350 94 12 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 783 378 -15,995 -87,957 -788
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 783 378 -15,995 -87,957 -788
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)