単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 168,772 70,587 63,105 129,393 140,652
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,322 1,305 206 0
Doanh thu thuần 168,772 68,264 61,801 129,187 140,652
Giá vốn hàng bán 135,560 44,549 36,698 101,198 105,359
Lợi nhuận gộp 33,212 23,716 25,102 27,989 35,293
Doanh thu hoạt động tài chính 85,739 100,578 24,862 27,202 66,733
Chi phí tài chính 511 2,019 1,700 1,456 -42
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 9,139 5,594 4,412 6,675 7,297
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,144 18,297 10,395 8,518 9,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 91,157 98,384 33,458 38,543 85,601
Thu nhập khác 883 11 16 117 231
Chi phí khác 2,750 65 26 70 29
Lợi nhuận khác -1,866 -53 -11 47 201
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,291 98,330 33,447 38,590 85,803
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,650 4,231 4,770 8,097 10,360
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,650 4,231 4,770 8,097 10,360
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,641 94,099 28,677 30,493 75,443
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,641 94,099 28,677 30,493 75,443
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)