I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,451
|
32,798
|
89,072
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-37,997
|
-56,751
|
-97,327
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,670
|
-3,367
|
-4,625
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
-19,582
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-527
|
-7,994
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27,261
|
16,368
|
160,121
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-71,715
|
-93,969
|
-187,322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-79,671
|
-105,448
|
-67,658
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,465
|
-190
|
-150
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
920
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
667
|
78
|
1,271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
122
|
-112
|
1,121
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
67,771
|
10,169
|
56,736
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,000
|
123,999
|
78,012
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-18,000
|
-70,500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17
|
-3
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
79,754
|
116,164
|
64,248
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
205
|
10,604
|
-2,289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
205
|
10,809
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
205
|
10,809
|
8,520
|