単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,711,954 2,156,368 3,814,446 1,718,052 1,956,973
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,405 285,628 483,546 102,737 285,973
1. Tiền 29,405 285,628 483,546 52,737 110,973
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 50,000 175,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 491,057 854,314 1,344,997 926,052 1,329,372
1. Đầu tư ngắn hạn 206,708 495,933 901,219 1,301,457 1,402,287
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,053 -58 -16,542 -375,406 -72,915
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,190,466 1,015,413 1,984,697 684,943 336,542
1. Phải thu khách hàng 4,140 646 841 376 403
2. Trả trước cho người bán 60,559 1,384 933 1,768 397
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 826,085 448,292 879,718 821,490 836,790
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,164 -13,447 -10,390 -517,263 -517,263
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 53 15 0
1. Hàng tồn kho 0 0 53 15 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,025 1,013 1,153 4,304 5,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,019 1,006 1,153 2,322 2,307
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6 7 0 1,982 2,779
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 205,217 143,400 94,298 19,752 20,502
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,411 6,998 9,409 11,955 14,304
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 60,411 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 6,998 9,409 11,955 14,304
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,200 8,092 6,399 4,511 2,662
1. Tài sản cố định hữu hình 2,801 5,583 4,458 3,482 2,499
- Nguyên giá 6,790 10,547 10,262 10,447 10,415
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,989 -4,964 -5,804 -6,966 -7,916
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,399 2,508 1,941 1,029 164
- Nguyên giá 8,506 8,586 8,933 8,984 8,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,107 -6,078 -6,992 -7,955 -8,820
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 137,039 124,262 75,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,239 99,262 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 37,800 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 659 3,332 3,102 3,040 3,535
1. Chi phí trả trước dài hạn 659 3,332 3,102 3,040 977
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 2,558
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 908 717 388 247 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,917,171 2,299,768 3,908,744 1,737,803 1,977,474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,245,187 1,496,735 1,439,648 219,615 206,661
I. Nợ ngắn hạn 1,107,687 1,193,895 1,182,676 219,615 189,960
1. Vay và nợ ngắn 1,061,751 1,147,857 932,420 161,880 145,368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 230 112 74,036 5 80
4. Người mua trả tiền trước 713 512 497 422 422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,975 21,581 132,793 4,137 4,417
6. Phải trả người lao động 2,040 4,558 7,757 7,010 11,678
7. Chi phí phải trả 11,455 16,786 27,899 5,759 2,274
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,142 2,439 3,852 16,936 2,254
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 137,500 302,840 256,973 0 16,701
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 137,500 302,840 256,780 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 193 0 16,701
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 671,984 803,032 2,469,096 1,518,188 1,770,813
I. Vốn chủ sở hữu 671,984 803,032 2,469,096 1,518,188 1,770,813
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,241 460,534 1,186,107 1,186,107 1,186,107
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,761 0 52,437 52,437 52,437
3. Vốn khác của chủ sở hữu 8,716 33,275 33,275 33,275 33,275
4. Cổ phiếu quỹ -75 -75 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 10,373 -11,431 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 194 194 3,673 23,717 23,717
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 3,478 26,825 30,065
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,160 99,195 524,567 -233,918 17,226
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 382 49 3,422 23,467 23,467
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 186,987 199,536 676,991 429,746 427,987
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,917,171 2,299,768 3,908,744 1,737,803 1,977,474