TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,227,863
|
1,782,183
|
1,893,151
|
1,956,980
|
1,982,482
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81,566
|
323,935
|
338,263
|
285,973
|
742,708
|
1. Tiền
|
81,566
|
58,935
|
55,263
|
110,973
|
622,708
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
265,000
|
283,000
|
175,000
|
120,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,008,603
|
1,108,384
|
1,218,143
|
1,329,379
|
874,192
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,301,457
|
1,220,405
|
1,313,606
|
1,402,287
|
893,578
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-292,854
|
-112,021
|
-95,462
|
-72,908
|
-19,386
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,136,219
|
345,972
|
330,856
|
336,542
|
362,053
|
1. Phải thu khách hàng
|
466
|
409
|
316
|
403
|
4,792
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,694
|
665
|
684
|
397
|
44,439
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
808,745
|
807,127
|
830,152
|
836,790
|
825,201
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,390
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
-517,263
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15
|
15
|
15
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
15
|
15
|
15
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,460
|
3,876
|
5,874
|
5,086
|
3,528
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,460
|
1,093
|
3,095
|
2,307
|
1,546
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2,783
|
0
|
2,779
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
2,779
|
0
|
1,982
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,596
|
19,151
|
17,996
|
17,944
|
17,310
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
13,875
|
13,837
|
13,570
|
14,304
|
14,068
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
13,875
|
13,837
|
13,570
|
14,304
|
14,068
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,998
|
3,523
|
3,050
|
2,662
|
2,408
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,206
|
2,964
|
2,726
|
2,499
|
2,272
|
- Nguyên giá
|
10,447
|
10,447
|
10,415
|
10,415
|
10,415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,242
|
-7,483
|
-7,689
|
-7,916
|
-8,143
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
792
|
558
|
324
|
164
|
136
|
- Nguyên giá
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
8,984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,192
|
-8,426
|
-8,660
|
-8,820
|
-8,847
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,525
|
1,580
|
1,235
|
977
|
834
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,525
|
1,580
|
1,235
|
977
|
834
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
198
|
212
|
141
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,248,459
|
1,801,335
|
1,911,147
|
1,974,924
|
1,999,792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130,920
|
41,704
|
134,194
|
177,960
|
71,651
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,920
|
41,704
|
134,194
|
177,960
|
64,464
|
1. Vay và nợ ngắn
|
96,372
|
8,060
|
97,818
|
145,368
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
218
|
32
|
1,823
|
80
|
170
|
4. Người mua trả tiền trước
|
422
|
422
|
422
|
422
|
422
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,427
|
2,594
|
2,142
|
2,029
|
12,583
|
6. Phải trả người lao động
|
2,285
|
3,697
|
3,847
|
2,066
|
12,323
|
7. Chi phí phải trả
|
3,320
|
1,102
|
1,354
|
2,274
|
13,411
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,408
|
2,331
|
3,323
|
2,254
|
2,089
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,187
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7,187
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,117,539
|
1,759,631
|
1,776,953
|
1,796,964
|
1,928,140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,117,539
|
1,759,631
|
1,776,953
|
1,796,964
|
1,928,140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
1,186,107
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
52,437
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
33,275
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
23,717
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
23,523
|
26,825
|
26,825
|
26,825
|
30,065
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
196,974
|
-12,916
|
298
|
16,449
|
150,656
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
23,467
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
601,506
|
450,186
|
454,295
|
458,154
|
451,883
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,248,459
|
1,801,335
|
1,911,147
|
1,974,924
|
1,999,792
|