単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,577 154,813 431,833 153,857 65,013
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 58,577 154,813 431,833 153,857 65,013
Giá vốn hàng bán 18,813 43,978 62,042 66,652 22,926
Lợi nhuận gộp 39,765 110,836 369,791 87,205 42,087
Doanh thu hoạt động tài chính 70,547 130,434 479,693 72,279 4,621
Chi phí tài chính 56,444 104,539 163,376 473,675 -274,774
Trong đó: Chi phí lãi vay 55,379 97,288 129,249 50,846 9,095
Chi phí bán hàng 3,982 6,827 12,924 3,028 278
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,788 34,059 41,619 63,526 41,431
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 27,097 95,981 631,924 -380,745 279,773
Thu nhập khác 11,781 22,129 45,114 1,778 99
Chi phí khác 167 17 1,736 693 1,097
Lợi nhuận khác 11,614 22,112 43,379 1,085 -998
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 136 359 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,711 118,093 675,302 -379,660 278,775
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,987 16,091 124,908 250 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 193 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,987 16,091 125,100 250 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,724 102,001 550,202 -379,910 278,775
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,721 22,425 120,258 -38,007 28,408
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,003 79,577 429,944 -341,903 250,367
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)