TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
174,588
|
130,692
|
127,273
|
134,928
|
135,025
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,975
|
16,694
|
10,051
|
5,022
|
2,844
|
1. Tiền
|
2,975
|
3,694
|
5,051
|
5,022
|
2,844
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
13,000
|
5,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
165,621
|
113,271
|
115,585
|
128,384
|
129,814
|
1. Phải thu khách hàng
|
149,177
|
100,563
|
106,488
|
119,833
|
121,352
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,947
|
5,371
|
2,737
|
2,550
|
2,509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,456
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,728
|
10,568
|
0
|
10,518
|
10,471
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,231
|
-3,231
|
-4,096
|
-4,518
|
-4,518
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,320
|
3
|
1,107
|
507
|
1,219
|
1. Hàng tồn kho
|
4,555
|
3
|
1,107
|
507
|
1,219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-235
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,672
|
724
|
531
|
1,016
|
1,148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
24
|
24
|
24
|
24
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
599
|
18
|
295
|
16
|
42
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,074
|
682
|
212
|
975
|
1,081
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
605
|
531
|
459
|
461
|
422
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
605
|
531
|
459
|
461
|
422
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
605
|
531
|
459
|
461
|
422
|
- Nguyên giá
|
19,172
|
19,172
|
19,172
|
19,213
|
19,213
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,568
|
-18,641
|
-18,714
|
-18,752
|
-18,791
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
175,193
|
131,223
|
127,732
|
135,388
|
135,447
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,758
|
18,549
|
15,809
|
24,516
|
25,469
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,758
|
18,549
|
15,809
|
24,516
|
25,469
|
1. Vay và nợ ngắn
|
|
0
|
13,586
|
6,169
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,479
|
16,348
|
0
|
15,570
|
24,124
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7
|
249
|
129
|
133
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
638
|
883
|
918
|
1,376
|
446
|
7. Chi phí phải trả
|
1,377
|
32
|
32
|
237
|
32
|
8. Phải trả nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
735
|
471
|
430
|
399
|
600
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
113,434
|
112,675
|
111,923
|
110,872
|
109,979
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
113,434
|
112,675
|
111,923
|
110,872
|
109,979
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
70,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
18,200
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
1,032
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
24,862
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
1,418
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,079
|
-2,838
|
-3,590
|
-4,640
|
-5,534
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
457
|
455
|
444
|
430
|
121
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
175,193
|
131,223
|
127,732
|
135,388
|
135,447
|