TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
314,673
|
317,225
|
299,043
|
330,467
|
283,323
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,130
|
2,066
|
14,024
|
2,267
|
7,979
|
1. Tiền
|
1,630
|
1,066
|
6,024
|
2,267
|
2,479
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
1,000
|
8,000
|
0
|
5,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,529
|
115,634
|
90,768
|
136,726
|
85,199
|
1. Phải thu khách hàng
|
107,066
|
108,538
|
84,571
|
131,032
|
79,834
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
55
|
1
|
1
|
8
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,462
|
7,040
|
6,196
|
5,692
|
5,357
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195,021
|
198,374
|
193,662
|
191,435
|
189,102
|
1. Hàng tồn kho
|
195,021
|
198,374
|
193,662
|
191,435
|
189,102
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
994
|
1,151
|
588
|
39
|
1,042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
212
|
1,098
|
535
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
781
|
53
|
53
|
39
|
1,042
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
231,993
|
231,936
|
231,879
|
190,343
|
190,290
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,208
|
6,155
|
6,102
|
6,049
|
5,996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,208
|
6,155
|
6,102
|
6,049
|
5,996
|
- Nguyên giá
|
12,504
|
12,504
|
12,504
|
12,504
|
12,504
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,295
|
-6,349
|
-6,402
|
-6,455
|
-6,508
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7
|
3
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
546,666
|
549,161
|
530,923
|
520,810
|
473,613
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
299,521
|
299,874
|
278,365
|
285,243
|
236,974
|
I. Nợ ngắn hạn
|
285,914
|
286,266
|
264,758
|
271,636
|
101,326
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
183,261
|
195,046
|
179,358
|
176,255
|
26,712
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95,909
|
82,585
|
79,155
|
74,491
|
69,778
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11
|
352
|
1,161
|
4,866
|
95
|
6. Phải trả người lao động
|
215
|
215
|
214
|
0
|
214
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
50
|
0
|
50
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,423
|
5,599
|
2,688
|
13,801
|
2,833
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,607
|
13,607
|
13,607
|
13,607
|
135,648
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
13,607
|
13,607
|
13,607
|
13,607
|
135,648
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
247,144
|
249,288
|
252,557
|
235,567
|
236,639
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
247,144
|
249,288
|
252,557
|
235,567
|
236,639
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
165,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,946
|
9,946
|
9,946
|
9,946
|
9,946
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,860
|
39,535
|
39,535
|
39,535
|
39,535
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,338
|
34,806
|
38,076
|
21,086
|
22,158
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,095
|
2,419
|
2,183
|
2,174
|
1,693
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
546,666
|
549,161
|
530,923
|
520,810
|
473,613
|