TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
644,124
|
569,861
|
592,255
|
568,376
|
535,889
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1,786,003
|
1,930,116
|
1,776,416
|
2,389,428
|
9,408,855
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
17,517,051
|
21,784,823
|
24,778,311
|
27,687,752
|
26,547,538
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
17,317,051
|
21,784,823
|
24,578,311
|
27,687,752
|
26,547,538
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
200,000
|
|
200,000
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
200,134
|
1,076,343
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
200,134
|
1,076,343
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
19,619
|
75,759
|
74,173
|
3,833
|
19,848
|
VII. Cho vay khách hàng
|
63,007,037
|
60,846,326
|
67,806,429
|
70,490,188
|
79,976,558
|
1. Cho vay khách hàng
|
63,632,966
|
61,515,887
|
68,532,041
|
71,241,473
|
80,754,430
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-625,929
|
-669,561
|
-725,612
|
-751,285
|
-777,872
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
23,450,896
|
18,629,009
|
17,162,686
|
19,959,458
|
16,440,405
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
833,121
|
782,875
|
668,512
|
303,273
|
346,650
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
22,647,082
|
17,851,524
|
16,499,566
|
19,656,185
|
16,093,755
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-29,307
|
-5,390
|
-5,392
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1,400
|
1,400
|
1,400
|
1,400
|
1,400
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
-1,400
|
X. Tài sản cố định
|
853,171
|
829,186
|
806,262
|
787,178
|
808,768
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
622,994
|
608,052
|
594,171
|
582,917
|
601,342
|
- Nguyên giá
|
1,138,986
|
1,139,253
|
1,138,253
|
1,120,054
|
1,146,737
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-515,992
|
-531,201
|
-544,082
|
-537,137
|
-545,395
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
230,177
|
221,134
|
212,091
|
204,261
|
207,426
|
- Nguyên giá
|
385,228
|
385,228
|
385,228
|
386,629
|
398,979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155,051
|
-164,094
|
-173,137
|
-182,368
|
-191,553
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
4,658,882
|
2,267,086
|
2,702,034
|
2,992,805
|
3,443,869
|
1. Các khoản phải thu
|
2,863,169
|
368,045
|
679,276
|
556,951
|
569,392
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,651,273
|
1,761,101
|
1,845,055
|
2,242,480
|
2,707,549
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
162,916
|
156,416
|
188,711
|
204,382
|
177,936
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-18,476
|
-18,476
|
-11,008
|
-11,008
|
-11,008
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
111,936,783
|
106,932,166
|
115,698,566
|
125,079,152
|
138,258,073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,266,389
|
9,987
|
9,686
|
9,311
|
9,020
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
20,384,708
|
18,007,978
|
17,235,503
|
19,337,007
|
26,621,774
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
18,677,444
|
16,984,963
|
16,521,010
|
18,591,176
|
23,139,484
|
2. Vay các TCTD khác
|
1,707,264
|
1,023,015
|
714,493
|
745,831
|
3,482,290
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
75,988,224
|
74,006,490
|
80,887,842
|
85,847,982
|
89,995,715
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
5,122,170
|
5,822,170
|
8,111,170
|
10,111,170
|
11,551,170
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,917,404
|
2,664,616
|
2,914,311
|
3,195,441
|
3,184,511
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
2,064,511
|
2,464,823
|
2,714,805
|
2,900,055
|
2,929,598
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
852,893
|
199,793
|
199,506
|
295,386
|
254,913
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
6,257,888
|
6,420,925
|
6,540,054
|
6,578,241
|
6,895,883
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
4,776,827
|
4,776,827
|
4,776,827
|
4,776,827
|
4,776,827
|
- Vốn điều lệ
|
4,776,827
|
4,776,827
|
4,776,827
|
4,776,827
|
4,776,827
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
320,264
|
398,770
|
398,770
|
398,770
|
495,834
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-1,562
|
-3,129
|
-3,928
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,160,797
|
1,246,890
|
1,367,586
|
1,406,572
|
1,623,222
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
111,936,783
|
106,932,166
|
115,698,566
|
125,079,152
|
138,258,073
|