単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 4,600,345 4,968,691 6,086,498 7,108,765 9,760,915
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3,384,415 -4,514,169 -4,596,711 -5,306,548 -7,761,017
Thu nhập lãi thuần 1,215,930 454,522 1,489,787 1,802,217 1,999,898
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 63,563 85,584 147,879 198,935 189,796
Chi phí hoạt động dịch vụ -15,273 -23,105 -1,694 -80,005 -86,448
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 48,290 62,479 98,387 118,930 103,348
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7,500 37,644 11,767 55,610 65,295
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 310,215 943,916 474,244 61,667 77,648
Thu nhập từ hoạt động khác 165,307 182,562 281,374 281,783 161,312
Chi phí hoạt động khác -3,091 -6,779 -1,586 -2,488 -10,665
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 162,216 175,783 279,788 279,295 150,647
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0
Chi phí hoạt động -1,050,927 -1,237,678 -1,235,614 -1,367,811 -1,473,401
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 693,224 436,666 1,118,359 949,908 923,435
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -80,253 -47,667 -427,322 -300,921 -111,270
Tổng lợi nhuận trước thuế 612,971 388,999 691,037 648,987 812,165
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -142,505 -81,432 -130,325 -132,058 -165,076
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -142,505 -81,432 -130,325 -132,058 -165,076
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 470,466 307,567 560,712 516,929 647,089
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 470,466 307,567 560,712 516,929 647,089
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)