Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,305,427
|
2,394,623
|
2,368,182
|
2,692,683
|
2,236,509
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,826,067
|
-1,954,913
|
-2,019,516
|
-1,968,868
|
-1,786,515
|
Thu nhập lãi thuần
|
479,360
|
439,710
|
348,666
|
723,815
|
449,994
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
40,222
|
44,009
|
54,506
|
51,059
|
53,947
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-18,586
|
-20,295
|
-22,048
|
-25,519
|
-20,133
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
21,636
|
23,714
|
32,458
|
25,540
|
33,814
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
12,927
|
19,055
|
25,471
|
7,842
|
21,047
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
6,030
|
25,939
|
10,493
|
35,186
|
9,015
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
24,960
|
85,376
|
1,227
|
58,248
|
839
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
-7,487
|
-569
|
-2,609
|
-1,127
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
24,960
|
77,889
|
658
|
55,639
|
-288
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-326,784
|
-367,192
|
-347,823
|
-431,719
|
-349,746
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
218,129
|
219,115
|
69,923
|
416,303
|
163,836
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-20,789
|
-47,546
|
-20,280
|
-22,690
|
-90,441
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
197,340
|
171,569
|
49,643
|
393,613
|
73,395
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-39,708
|
-34,811
|
-10,773
|
-79,784
|
-15,953
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-39,708
|
-34,811
|
-10,773
|
-79,784
|
-15,953
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
157,632
|
136,758
|
38,870
|
313,829
|
57,442
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
157,632
|
136,758
|
38,870
|
313,829
|
57,442
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|