I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
65,322
|
18,308
|
86,082
|
104,071
|
179,078
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,023
|
5,089
|
-33,447
|
-5,388
|
10,975
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12,256
|
12,958
|
5,317
|
4,442
|
5,020
|
- Các khoản dự phòng
|
-60
|
0
|
|
0
|
431
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-689
|
-10,478
|
-45,245
|
-34,259
|
-5,289
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,516
|
2,610
|
6,481
|
24,429
|
10,813
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81,345
|
23,397
|
52,635
|
98,683
|
190,054
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-159,076
|
21,432
|
63,622
|
-259,482
|
-91,504
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,766
|
-177,099
|
-91,322
|
-1,918,398
|
250,452
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
73,801
|
133,128
|
-165,646
|
2,005,288
|
-658,221
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,315
|
-885
|
66
|
165
|
35,151
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,371
|
-11,298
|
-26,708
|
-97,148
|
-10,510
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,175
|
-9,452
|
-2,833
|
-23,453
|
-15,062
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-529
|
0
|
-1,000
|
-770
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41,456
|
-20,778
|
-171,186
|
-195,116
|
-299,641
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26,910
|
-7,861
|
-276
|
-13,009
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3,065
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-235,879
|
-305,142
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
27,200
|
160,743
|
224,399
|
312,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-147,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
20,000
|
178,290
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,114
|
489
|
19,430
|
19,113
|
4,845
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-25,797
|
-196,051
|
56,109
|
83,503
|
316,845
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
42,567
|
285,691
|
|
343,130
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,718
|
45,219
|
372,571
|
734,596
|
302,896
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,396
|
-71,692
|
-27,016
|
-1,031,891
|
-138,990
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42,577
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
64,312
|
259,219
|
345,555
|
45,835
|
163,907
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,941
|
42,390
|
230,478
|
-65,777
|
181,111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
120,159
|
120,159
|
159,608
|
390,086
|
132,309
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
117,218
|
159,608
|
390,086
|
324,309
|
313,419
|