TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
362,378
|
394,801
|
342,541
|
244,345
|
359,600
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,097
|
5,337
|
20,092
|
18,369
|
2,533
|
1. Tiền
|
13,097
|
5,337
|
0
|
18,369
|
2,533
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,092
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95,717
|
48,027
|
73,793
|
55,223
|
78,695
|
1. Phải thu khách hàng
|
93,504
|
46,048
|
73,630
|
54,106
|
76,761
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,126
|
1,908
|
56
|
925
|
1,596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
118
|
101
|
107
|
192
|
339
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-30
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
242,731
|
325,109
|
244,109
|
168,211
|
268,291
|
1. Hàng tồn kho
|
242,731
|
327,329
|
246,329
|
168,211
|
268,291
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,220
|
-2,220
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,833
|
16,328
|
4,547
|
2,541
|
10,080
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,842
|
2,450
|
1,733
|
2,541
|
3,043
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,991
|
13,878
|
2,592
|
0
|
7,037
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
222
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
52,517
|
49,079
|
43,653
|
38,305
|
33,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38,433
|
35,105
|
31,443
|
28,066
|
25,161
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
38,433
|
35,105
|
31,443
|
28,066
|
25,161
|
- Nguyên giá
|
392,470
|
392,820
|
392,820
|
392,820
|
392,820
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-354,037
|
-357,715
|
-361,377
|
-364,754
|
-367,658
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,286
|
13,136
|
11,634
|
9,663
|
7,925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,286
|
13,136
|
11,634
|
9,663
|
7,925
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
414,896
|
443,880
|
386,193
|
282,650
|
393,547
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
224,661
|
252,765
|
197,778
|
90,627
|
200,200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
224,661
|
252,765
|
197,778
|
90,627
|
200,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
124,922
|
161,817
|
137,784
|
49,286
|
139,540
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
59,502
|
43,485
|
16,991
|
5,972
|
37,360
|
4. Người mua trả tiền trước
|
541
|
213
|
0
|
4,345
|
411
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,333
|
1,553
|
0
|
2,856
|
288
|
6. Phải trả người lao động
|
17,507
|
20,059
|
19,872
|
17,212
|
11,164
|
7. Chi phí phải trả
|
7,264
|
13,222
|
16,240
|
4,941
|
6,001
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,616
|
1,518
|
1,360
|
1,314
|
1,591
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11,472
|
10,741
|
5,491
|
4,702
|
3,844
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
190,235
|
191,115
|
188,416
|
192,023
|
193,347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
190,235
|
191,115
|
188,416
|
192,023
|
193,347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
151,873
|
151,873
|
151,873
|
151,873
|
151,873
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,442
|
20,442
|
20,442
|
20,442
|
20,442
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,999
|
14,999
|
14,999
|
14,999
|
14,999
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,921
|
3,801
|
1,102
|
4,709
|
6,033
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
504
|
157
|
40
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
414,896
|
443,880
|
386,193
|
282,650
|
393,547
|