Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
506,888
|
358,637
|
390,126
|
471,303
|
283,507
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
611
|
327
|
433
|
621
|
1,050
|
Doanh thu thuần
|
506,277
|
358,311
|
389,693
|
470,682
|
282,457
|
Giá vốn hàng bán
|
478,606
|
349,849
|
382,669
|
457,415
|
273,333
|
Lợi nhuận gộp
|
27,671
|
8,461
|
7,025
|
13,267
|
9,125
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
74
|
130
|
18
|
11
|
86
|
Chi phí tài chính
|
2,313
|
2,032
|
3,256
|
1,298
|
1,684
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,243
|
2,022
|
3,254
|
1,290
|
1,679
|
Chi phí bán hàng
|
4,080
|
2,262
|
4,099
|
3,973
|
2,815
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,778
|
3,198
|
3,061
|
3,455
|
3,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,574
|
1,100
|
-3,374
|
4,552
|
1,441
|
Thu nhập khác
|
90
|
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
90
|
|
0
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,665
|
1,100
|
-3,374
|
4,552
|
1,441
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,333
|
220
|
-675
|
944
|
288
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,333
|
220
|
-675
|
944
|
288
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,332
|
880
|
-2,699
|
3,607
|
1,152
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,332
|
880
|
-2,699
|
3,607
|
1,152
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|