単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,591 54,911 11,043 14,345 1,170
Các khoản giảm trừ doanh thu 22 0
Doanh thu thuần 53,569 54,911 11,043 14,345 1,170
Giá vốn hàng bán 49,220 51,033 5,565 14,048 571
Lợi nhuận gộp 4,348 3,878 5,478 297 599
Doanh thu hoạt động tài chính 3 4 57 7 0
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,131 3,746 2,365 1,181 1,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 220 136 3,171 -876 -894
Thu nhập khác 5 0 0 23
Chi phí khác 55 35 104 36 0
Lợi nhuận khác -50 -35 -104 -13 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 171 101 3,066 -890 -894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 57 65 531
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 57 65 531
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 114 36 2,535 -890 -894
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 114 36 2,535 -890 -894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)