I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,382
|
15,443
|
236,803
|
21,934
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-60,517
|
-33,477
|
-23,617
|
-21,529
|
- Khấu hao TSCĐ
|
646
|
1,165
|
3,093
|
-17,371
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
-4,304
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-28
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-64,944
|
-34,642
|
-34,443
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,781
|
0
|
7,732
|
1,083
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
-910
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20,135
|
-18,034
|
213,185
|
404
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-35,456
|
80,226
|
-659,697
|
0
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-290,845
|
-228
|
-125,851
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,507
|
128,394
|
413,404
|
0
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-124
|
-62
|
-24,076
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,781
|
0
|
-3,153
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,932
|
-7,417
|
-11,188
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
21,083
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,371
|
-3,636
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-342,137
|
179,245
|
-176,293
|
404
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-124,422
|
-268,479
|
-312,342
|
-9
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-315,000
|
-15,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-16,350
|
-183,014
|
-175,190
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
264,409
|
240,123
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
34,059
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50,863
|
0
|
31,004
|
239
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-404,909
|
-168,025
|
-216,404
|
230
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
937,620
|
0
|
62,380
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113,511
|
0
|
807,822
|
3,941
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-113,511
|
0
|
-134,700
|
-3,941
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
937,620
|
0
|
735,502
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
190,575
|
11,220
|
342,804
|
635
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
190,575
|
201,794
|
4,413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
190,575
|
201,794
|
544,599
|
5,048
|